Dacarbazin Medac 200Mg hộp 10 lọ bột
Bảng giá bán thuốc Dacarbazin Medac 200Mg hộp 10 lọ bột (Nước ngoài). SĐK 17963/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Dacarbazin Medac 200Mg hộp 10 lọ bột (Nước ngoài). SĐK 17963/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Humalog Mix 50/50 Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1087-18. Sản xuất: Cơ sở sản xuất ống thuốc: Lilly France
Bảng giá bán thuốc Albunorm 50G/L hộp 1 chai 500ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1102-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H
Bảng giá bán thuốc Recita-20 hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20299-17. Sản xuất: Ipca Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Cholinaar hộp 5 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20855-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Goldbetin hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21406-18. Sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A
Bảng giá bán thuốc Venokern 500Mg Film Coated Tablet hộp 06 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21394-18. Sản xuất: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona)
Bảng giá bán thuốc Hcqs hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15936-12. Sản xuất: Ipca Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mexams 5 hộp 30 viên nén bao phim (Nước ngoài). SĐK VN-21259-18. Sản xuất: Celogen Generics Pvt. Ltd
Bảng giá bán thuốc Trifamox Ibl 750 hộp 1 lọ bột (Nước ngoài). SĐK VN-20794-17. Sản xuất: Laboratorios Bago S.A
Bảng giá bán thuốc Milrinone Lactate Injection 10Mg/10Ml hộp 10 ống (Nước ngoài). SĐK 20292/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Flotaxime Tab. hộp 1 vi x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20708-17. Sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Albunorm 50G/L hộp 1 chai 250ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1102-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H
Bảng giá bán thuốc Daehwa Almetamin Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15406-12. Sản xuất: Dae Hwa Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Decitabin 50Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-57-18. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Feldene hộp 1 lo 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21103-18. Sản xuất: Fareva Amboise
Bảng giá bán thuốc Alprostapint 500Mcg hộp 5 ống x1ml (Nước ngoài). SĐK 20292/QLD-KD. Sản xuất: BAG- Health Care GmbH Địa chỉ: Amtsgerichtsstraße 1-5,35423 Lich , Đức.
Bảng giá bán thuốc Pentome 40Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20629-17. Sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A
Bảng giá bán thuốc Humalog Mix 75/25 Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1088-18. Sản xuất: Cơ sở sản xuất ống thuốc: Lilly France
Bảng giá bán thuốc Humalog Mix50 Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1083-18. Sản xuất: Eli Lilly Italia S.p.A.