Toujeo Solostar hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1
Bảng giá bán thuốc Toujeo Solostar hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1113-18. Sản xuất: Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
Bảng giá bán thuốc Toujeo Solostar hộp 5 bút tiêm nạp sẵn thuốc x 1 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1113-18. Sản xuất: Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
Bảng giá bán thuốc Betacylic Ointment hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-20118-16. Sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.
Bảng giá bán thuốc Mixtard® 30 Penfill 100 Iu/Ml hộp 5 ống x 3 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-888-15. Sản xuất: Novo Nordisk A/S
Bảng giá bán thuốc Cefoxitin Normon 1 G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm và 1 ống dung môi pha tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-21400-18. Sản xuất: Laboractorios Normon S.A.
Bảng giá bán thuốc Mixtard 30 hộp chứa 1 lọ x 10ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1128-18. Sản xuất: Novo Nordisk A/S
Bảng giá bán thuốc Freeclo hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15593-12. Sản xuất: Actavis Ltd.
Bảng giá bán thuốc Rosuxl 20 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17031-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Actrapid hộp chứa 1 lọ x 10 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1126-18. Sản xuất: Novo Nordisk A/S
Bảng giá bán thuốc Dicfiazo hộp 1 tuýp 30g (Nước ngoài). SĐK VN-19801-16. Sản xuất: Brawn Laboratories Ltd
Bảng giá bán thuốc Sangobion hộp 7 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18562-14. Sản xuất: PT. Merck Tbk
Bảng giá bán thuốc Ivytus hộp 1 chai thủy tinh 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20238-17. Sản xuất: Neopharma, UAE
Bảng giá bán thuốc Synmacet Film Coated Tablet hộp 5 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19207-15. Sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Apotel Max 10Mg/Ml Solution For Infusion hộp 1 (Nước ngoài). SĐK VN-21528-18. Sản xuất: Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A.
Bảng giá bán thuốc Sunpexitaz 500 hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-65-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Eu-Fastmome 50 Micrograms/Actuation hộp 1 lọ 10g (Nước ngoài). SĐK VN-21376-18. Sản xuất: MIPHARM S.p.A
Bảng giá bán thuốc Ranciphex 20Mg hộp 2 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21133-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Amoksiklav Quicktabs 1000 Mg hộp 7 vỉ x 2 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18594-15. Sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d
Bảng giá bán thuốc Ranciphex 10Mg hộp 2 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21132-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pentome 40Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20629-17. Sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A
Bảng giá bán thuốc Feldene hộp 1 lo 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21103-18. Sản xuất: Fareva Amboise