Eu-Fastmome 50 Micrograms/Actuation hộp 1 lọ 18g
Bảng giá bán thuốc Eu-Fastmome 50 Micrograms/Actuation hộp 1 lọ 18g (Nước ngoài). SĐK VN-21376-18. Sản xuất: MIPHARM S.p.A
Bảng giá bán thuốc Eu-Fastmome 50 Micrograms/Actuation hộp 1 lọ 18g (Nước ngoài). SĐK VN-21376-18. Sản xuất: MIPHARM S.p.A
Bảng giá bán thuốc Lofrinex Eye Drops hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-17755-14. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Sotrel 10Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21227-18. Sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd
Bảng giá bán thuốc Eupicom Soft Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20086-16. Sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Polcalmex (Vị Cam) hộp 1 chai 150ml (Nước ngoài). SĐK VN-21644-18. Sản xuất: Polfarmex S.A
Bảng giá bán thuốc Kiovig hộp 1 lọ 50ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-999-17. Sản xuất: Baxalta Belgium Manufacturing SA
Bảng giá bán thuốc Toropi 20 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21353-18. Sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Jasugrel Film – Coated Tablet hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-524-16. Sản xuất: Eli Lilly & Company
Bảng giá bán thuốc Baclofen Intrathecal Sintetica 0,05Mg/1Ml hộp 10 ống x 1ml (Nước ngoài). SĐK 7787/QLD-KD. Sản xuất: Sintetica S.A
Bảng giá bán thuốc Insulatard hộp chứa 1 lọ x 10 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1127-18. Sản xuất: Novo Nordisk A/S
Bảng giá bán thuốc Nephgold thùng carton chứa 10 túi x 250ml (Nước ngoài). SĐK VN-21299-18. Sản xuất: JW Life Science Corporation
Bảng giá bán thuốc Toropi 10 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21352-18. Sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Avonza hộp 1 lọ x 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-73-18. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Baclofen Sintetica Intrathecal 40Mg/20Ml hộp 1 ống x 20ml (Nước ngoài). SĐK 7787/QLD-KD. Sản xuất: Sintetica S.A
Bảng giá bán thuốc Diagnogreen Injection 25Mg hộp chứa 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (Nước ngoài). SĐK 14440/QLD-KD. Sản xuất: Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd Takatsuki Plant. – Nhật Bản
Bảng giá bán thuốc Mefira Inj. hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21637-18. Sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Solacy Adulte hộp 3 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20507-17. Sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A.
Bảng giá bán thuốc Creao Inj. hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21439-18. Sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd.
Bảng giá bán thuốc Freeclo hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15593-12. Sản xuất: Actavis Ltd.
Bảng giá bán thuốc Actrapid hộp chứa 1 lọ x 10 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1126-18. Sản xuất: Novo Nordisk A/S