Ondanov 4Mg Tablet hộp 2 vỉ xé x 6 viên
Bảng giá bán thuốc Ondanov 4Mg Tablet hộp 2 vỉ xé x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20858-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Ondanov 4Mg Tablet hộp 2 vỉ xé x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20858-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Somatosan hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml)+ đầu xịt định liều (Nước ngoài). SĐK VN-17213-13. Sản xuất: BAG Health Care GmbH
Bảng giá bán thuốc Dianeal Low Calcium (2,5Meq/L) Peritoneal Dialysis Solution With 2,5% Dextrose túi 5 lít (Nước ngoài). SĐK VN-21180-18. Sản xuất: Baxter HealthCare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch
Bảng giá bán thuốc Dianeal Low Calcium (2,5Meq/L) Peritoneal Dialysis Solution With 2,5% Dextrose túi 2 lít (Nước ngoài). SĐK VN-21180-18. Sản xuất: Baxter HealthCare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch
Bảng giá bán thuốc Calactate 300Mg Tablet hộp 100 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20732-17. Sản xuất: Hovid Berhad
Bảng giá bán thuốc Legalon 140 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-4405-07. Sản xuất: Madaus GmBh
Bảng giá bán thuốc Ondanov 8Mg Tablet hộp 2 vỉ xé x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20860-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Acemed Tablets hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16828-13. Sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Velcox hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20861-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Epirubicin Onkovis 2 Mg/Ml hộp 1 lọ x 25 ml (Nước ngoài). SĐK VN2-474-16. Sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH
Bảng giá bán thuốc Pitalip hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên và hộp 1 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (bổ sung quy cách theo công văn số 5556/qld-đk ngày 30/3/2018) (Nước ngoài). SĐK VN-19931-16. Sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Feiba 25 E./Ml hộp chứa 1 lọ x 500 u và 1 lọ dung môi x 20 ml nước cất pha tiêm (Nước ngoài). SĐK QLSP-1000-17. Sản xuất: Baxter AG
Bảng giá bán thuốc Dianeal Low Cacium (2.5Meq/L) Peritoneal Dialysis Solution With 1.5% Dextrose túi 5 lít (Nước ngoài). SĐK VN-21178-18. Sản xuất: Baxter HealthCare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch
Bảng giá bán thuốc Zedoxim-200 Capsule hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18261-14. Sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Imbruvica (Cơ Sở Dán Nhãn Và Đóng Gói: Andersonbrecon Inc. (Đ/C: 4545 Assembly Drive, Rockford, Il, 61109- Usa) hộp 1 lọ 90 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-44-18. Sản xuất: Catalent CTS, LLC
Bảng giá bán thuốc Ondanov 8Mg Injection hộp 5 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20859-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Ondanov 4Mg Injection hộp 5 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-20857-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
Bảng giá bán thuốc Dianeal Low Cacium (2.5Meq/L) Peritoneal Dialysis Solution With 1.5% Dextrose túi 2 lít (Nước ngoài). SĐK VN-21178-18. Sản xuất: Baxter HealthCare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch
Bảng giá bán thuốc Vitaplex Injection chai 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-21344-18. Sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sustinex-30 hộp 10 vỉ x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-79-18. Sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd.