Cravit Tab 750 hộp 1 vỉ x 5 viên

Bảng giá bán thuốc Cravit Tab 750 hộp 1 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21269-18. Sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd

Foscavir hộp 1 lọ x 250ml

Bảng giá bán thuốc Foscavir hộp 1 lọ x 250ml (Nước ngoài). SĐK 13416/QLD_KD. Sản xuất: Fresenius Kabi austria gmbh

Cefin hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Cefin hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20715-17. Sản xuất: Remedina S.A.

Sunpexitaz 100 hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Sunpexitaz 100 hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-25-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Mupirocin Usl hộp 1 tuýp 10g

Bảng giá bán thuốc Mupirocin Usl hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-20634-17. Sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd

Bortesun hộp 1 lọ 3ml

Bảng giá bán thuốc Bortesun hộp 1 lọ 3ml (Nước ngoài). SĐK VN3-66-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Fluconazole hộp 1 lọ hoặc 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Fluconazole hộp 1 lọ hoặc 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-10859-10. Sản xuất: Solupharm pharmazeutische Erzeugnisse GmbH- Đức

Minigadine hộp 1 chai 120 ml

Bảng giá bán thuốc Minigadine hộp 1 chai 120 ml (Nước ngoài). SĐK VN-19323-15. Sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd

Martinez 10 hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Martinez 10 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20676-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Ondanov 8Mg Injection hộp 5 ống 4ml

Bảng giá bán thuốc Ondanov 8Mg Injection hộp 5 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20859-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories