Losagen 100 hộp 3 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Losagen 100 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19475-15. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Losagen 100 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19475-15. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Combiwave B 250 hộp 1 bình xịt 200 liều (Nước ngoài). SĐK VN-20282-17. Sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Adenocor 6Mg/2Ml hộp 6 lọ x 2ml (Nước ngoài). SĐK 13418/QLD-KD. Sản xuất: Tây ban nha
Bảng giá bán thuốc Tenohealth hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-30-18. Sản xuất: Bharat Parenterals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Binancef-250 Dt hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21072-18. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Cravit Tab 750 hộp 1 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21269-18. Sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd
Bảng giá bán thuốc Foscavir hộp 1 lọ x 250ml (Nước ngoài). SĐK 13416/QLD_KD. Sản xuất: Fresenius Kabi austria gmbh
Bảng giá bán thuốc Young Il Captopril hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20970-18. Sản xuất: Young Il Pharm. Co. Ltd
Bảng giá bán thuốc Interginko Tab (Ginkgo Leaf Extract 80Mg) hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21147-18. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Cefin hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20715-17. Sản xuất: Remedina S.A.
Bảng giá bán thuốc Sunpexitaz 100 hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-25-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mupirocin Usl hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-20634-17. Sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd
Bảng giá bán thuốc Bortesun hộp 1 lọ 3ml (Nước ngoài). SĐK VN3-66-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Fluconazole hộp 1 lọ hoặc 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-10859-10. Sản xuất: Solupharm pharmazeutische Erzeugnisse GmbH- Đức
Bảng giá bán thuốc Minigadine hộp 1 chai 120 ml (Nước ngoài). SĐK VN-19323-15. Sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Yesom-20 hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-5417-10. Sản xuất: Hetero Drugs Ltd.
Bảng giá bán thuốc Martinez 10 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20676-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Furic-80 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-77-18. Sản xuất: Lupin Ltd.
Bảng giá bán thuốc Dianeal Low Calcium (2,5Meq/L) Peritoneal Dialysis Solution With 2,5% Dextrose túi 5 lít (Nước ngoài). SĐK VN-21180-18. Sản xuất: Baxter HealthCare (Asia) Pte. ltd, Singapore branch
Bảng giá bán thuốc Ondanov 8Mg Injection hộp 5 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20859-17. Sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories