Pricefil hộp 1 chai 30ml

Bảng giá bán thuốc Pricefil hộp 1 chai 30ml (Nước ngoài). SĐK VN-18238-14. Sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy D

Genseoderm hộp 1 tuýp 10g

Bảng giá bán thuốc Genseoderm hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-14108-11. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

Grafalon 20Mg/Ml hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Grafalon 20Mg/Ml hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK 14484/QLD-KD. Sản xuất: Neovii Biotech GmbH- Đức

Sifagen hộp 10 ống x 2ml

Bảng giá bán thuốc Sifagen hộp 10 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-18502-14. Sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.

Greenkaxone hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Greenkaxone hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-19580-16. Sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd

Lanabal hộp 10 ống 1ml

Bảng giá bán thuốc Lanabal hộp 10 ống 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-21198-18. Sản xuất: PT Bernofarm

Albunorm 250G/L hộp 1 chai 100ml

Bảng giá bán thuốc Albunorm 250G/L hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1101-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H

Nexzac 20 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Nexzac 20 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18473-14. Sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Podoxred 100Mg hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Podoxred 100Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-59-18. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.

Epclusa hộp 1 lọ 28 viên

Bảng giá bán thuốc Epclusa hộp 1 lọ 28 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-83-18. Sản xuất: Gilead Sciences Ireland UC IDA business and Technology Park, Carigtohill, Co, Cork – Ireland

Farmiga hộp 1 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Farmiga hộp 1 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19039-15. Sản xuất: LTD Farmaprim

Mg-Tna hộp 1 túi 1026ml

Bảng giá bán thuốc Mg-Tna hộp 1 túi 1026ml (Nước ngoài). SĐK VN-21334-18. Sản xuất: MG Co., Ltd.

Bortesun hộp 1 lọ 3ml

Bảng giá bán thuốc Bortesun hộp 1 lọ 3ml (Nước ngoài). SĐK VN3-66-18. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.