Clarithromycin For Injection 500Mg hộp 1 lọ
Bảng giá bán thuốc Clarithromycin For Injection 500Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21069-18. Sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd.
Bảng giá bán thuốc Clarithromycin For Injection 500Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21069-18. Sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd.
Bảng giá bán thuốc Mycokem Capsules 250Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18134-14. Sản xuất: Alkem Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Olimel N9E túi plastic 1000ml (Nước ngoài). SĐK VN2-523-16. Sản xuất: Baxter S.A
Bảng giá bán thuốc Spiolto Respimat hộp 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt (Nước ngoài). SĐK VN3-51-18. Sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Bảng giá bán thuốc Meloxicam-Teva 7.5 Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19041-15. Sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Raxnazole hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20820-17. Sản xuất: “
Bảng giá bán thuốc Periolimel N4E túi pastic 1000ml (Nước ngoài). SĐK VN2-564-17. Sản xuất: Baxter S.A
Bảng giá bán thuốc Meloxicam-Teva 15 Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19040-15. Sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Eagle Brand Muscular Balm (Cao Xoa Cơ Bắp Con Ó) hộp 1 lọ 20g (Nước ngoài). SĐK VN-20951-18. Sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma
Bảng giá bán thuốc Periolimel N4E túi plastic 1500ml (Nước ngoài). SĐK VN2-564-17. Sản xuất: Baxter S.A
Bảng giá bán thuốc Oxaliplatin “Ebewe” 150 Mg/30Ml hộp 1 lọ 30ml (Nước ngoài). SĐK VN2-636-17. Sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
Bảng giá bán thuốc Humulin 30/70 Kwikpen hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1089-18. Sản xuất: Lilly France
Bảng giá bán thuốc Picaroxin 500 Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18838-15. Sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Telod 40 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21258-18. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Omez hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21275-18. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Renapril 10Mg hộp 2vỉ x 14viên (Nước ngoài). SĐK VN-18124-14. Sản xuất: Balkanpharma – Dupnitza AD
Bảng giá bán thuốc Pdsolone-40Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21317-18. Sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd
Bảng giá bán thuốc Renapril 5Mg hộp 2vỉ x 14viên (Nước ngoài). SĐK VN-18125-14. Sản xuất: Balkanpharma – Dupnitza AD
Bảng giá bán thuốc Sifagen hộp 10 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-18502-14. Sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Eagle Brand Muscular Balm (Cao Xoa Cơ Bắp Con Ó) hộp 1 lọ 10g (Nước ngoài). SĐK VN-20951-18. Sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma