Stamlo 10 hộp 2 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Stamlo 10 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20496-17. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.

Miko-Penotran hộp 1 vỉ 1 viên

Bảng giá bán thuốc Miko-Penotran hộp 1 vỉ 1 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14739-12. Sản xuất: Exeltis Ilac San.ve tic. A.S

Meropenem Kabi 1G hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Meropenem Kabi 1G hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20415-17. Sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A

New Oral hộp 1 lọ 60ml

Bảng giá bán thuốc New Oral hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-14279-11. Sản xuất: Micro Labs Limited

Sagamome tuýp nhôm 20g

Bảng giá bán thuốc Sagamome tuýp nhôm 20g (Nước ngoài). SĐK VN-20635-17. Sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd

Acetra hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Acetra hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20093-16. Sản xuất: Synmedic Laboratories

Fentanyl 50Mcg/Ml hộp 10 ống x 2ml

Bảng giá bán thuốc Fentanyl 50Mcg/Ml hộp 10 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK 06/2017-N. Sản xuất: Macarthys Laboratories Limited T/A Martindale Pharmaceuticals – UK

Meritaxi hộp 10 lọ x 1g

Bảng giá bán thuốc Meritaxi hộp 10 lọ x 1g (Nước ngoài). SĐK VN-12728-11. Sản xuất: Merind Ltd.

Eretab hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Eretab hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16547-13. Sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.