Stamlo 10 hộp 2 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Stamlo 10 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20496-17. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Stamlo 10 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20496-17. Sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Miko-Penotran hộp 1 vỉ 1 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14739-12. Sản xuất: Exeltis Ilac San.ve tic. A.S
Bảng giá bán thuốc Ivytus hộp 1 chai thủy tinh 200ml (Nước ngoài). SĐK VN-20238-17. Sản xuất: Neopharma, UAE
Bảng giá bán thuốc Apamtor 10Mg hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16632-13. Sản xuất: Farmak JSC.
Bảng giá bán thuốc Meropenem Kabi 1G hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20415-17. Sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A
Bảng giá bán thuốc Apamtor 20Mg hộp 4 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16633-13. Sản xuất: Farmak JSC.
Bảng giá bán thuốc Avaxim 80 U Pediatric (Vắc Xin Viêm Gan A, Bất Hoạt, Hấp Phụ) hỗn dịch (Nước ngoài). SĐK QLVX-1050-17. Sản xuất: Sanofi Pasteur SA
Bảng giá bán thuốc Glaritus hộp 1 ống (cartridge) x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1069-17. Sản xuất: India
Bảng giá bán thuốc Ovalgel Chewable Tablets 100 viên nén nhai/chai (Nước ngoài). SĐK VN-19446-15. Sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pethidine Injection Bp 100Mg/2Ml dung dịch tiêm (Nước ngoài). SĐK 07/2017-N. Sản xuất: Macarthys Laboratories Limited T/A Martindale Pharmaceuticals
Bảng giá bán thuốc New Oral hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-14279-11. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Sagamome tuýp nhôm 20g (Nước ngoài). SĐK VN-20635-17. Sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd
Bảng giá bán thuốc Acetra hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20093-16. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Paclitaxel Bhardwaj 6Mg/Ml hộp 1 lọ 50ml (Nước ngoài). SĐK VN2-630-17. Sản xuất: Haupt Pharma WolfratshausenGmbH
Bảng giá bán thuốc Huyết Thanh Kháng Nọc Rắn Chàm Quạp (Purified Malayan Pit Viper Antivenin Inj.) hộp 1 lọ 10ml (Nước ngoài). SĐK 5970/QLD-KD. Sản xuất: Thailand
Bảng giá bán thuốc Paclitaxel Bhardwaj 6Mg/Ml hộp 1 lọ 25ml (Nước ngoài). SĐK VN2-629-17. Sản xuất: Haupt Pharma WolfratshausenGmbH
Bảng giá bán thuốc Fentanyl 50Mcg/Ml hộp 10 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK 06/2017-N. Sản xuất: Macarthys Laboratories Limited T/A Martindale Pharmaceuticals – UK
Bảng giá bán thuốc Meritaxi hộp 10 lọ x 1g (Nước ngoài). SĐK VN-12728-11. Sản xuất: Merind Ltd.
Bảng giá bán thuốc Aetoxisclerol Tampone hộp 5 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK 7422/QLD-KD. Sản xuất: Allemagne
Bảng giá bán thuốc Eretab hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16547-13. Sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.