Synaflox 1.5Gm hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Synaflox 1.5Gm hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20268-17. Sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited

Buloxdine hộp 30 gói x 5 ml

Bảng giá bán thuốc Buloxdine hộp 30 gói x 5 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20787-17. Sản xuất: Kolmar Korea

Axuka hộp 50 lọ

Bảng giá bán thuốc Axuka hộp 50 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20700-17. Sản xuất: S.C. Antibiotice S.A.

Hispetine-16 hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Hispetine-16 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20126-16. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Newmetforn Inj. 1J hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Newmetforn Inj. 1J hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-15453-12. Sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

Gemapaxane hộp 6 bơm tiêm

Bảng giá bán thuốc Gemapaxane hộp 6 bơm tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-16313-13. Sản xuất: Italfarmaco S.P.A.

Paracetamol Kabi Ad lọ 100ml

Bảng giá bán thuốc Paracetamol Kabi Ad lọ 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20677-17. Sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Hizentra™ hộp 1 lọ 20ml

Bảng giá bán thuốc Hizentra™ hộp 1 lọ 20ml (Nước ngoài). SĐK 3119/QLD-KD, ngày 16/3/2017. Sản xuất: CSL Behring AG