Septax hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Septax hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20728-17. Sản xuất: Vianex S.A- Plant D’

Glucose Injection 5% chai nhựa 500ml

Bảng giá bán thuốc Glucose Injection 5% chai nhựa 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-20435-17. Sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

Zyocade-2Mg hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Zyocade-2Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN2-628-17. Sản xuất: M/s Getwell Pharmaceuticals

Demosol hộp 5 vỉ x 5 viên

Bảng giá bán thuốc Demosol hộp 5 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20731-17. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)

Ponysta hộp 2 vỉ x 5 viên

Bảng giá bán thuốc Ponysta hộp 2 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18203-14. Sản xuất: Procaps S.A.

Cardiv hộp 10 ống 10ml

Bảng giá bán thuốc Cardiv hộp 10 ống 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-20675-17. Sản xuất: PT Bernofarm

Niglyvid hộp 10 ống 10ml

Bảng giá bán thuốc Niglyvid hộp 10 ống 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-18846-15. Sản xuất: Siegfried Hameln GmbH- Đức

Drotavep 40Mg Tablets Viên

Bảng giá bán thuốc Drotavep 40Mg Tablets Viên (Thuốc nhập khẩu nước ngoài). SĐK VN-20665-17. Sản xuất: Doanh nghiep ke khai

Vexpod 200 hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Vexpod 200 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19589-16. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Ginkgo 3000 chai 60 viên

Bảng giá bán thuốc Ginkgo 3000 chai 60 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20747-17. Sản xuất: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd.

Pantium-40 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Pantium-40 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20525-17. Sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd

Krodonin hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Krodonin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-12899-11. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

Push hộp 1 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Push hộp 1 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20120-16. Sản xuất: Olive Healthcare

Gemapaxane hộp 6 bơm tiêm

Bảng giá bán thuốc Gemapaxane hộp 6 bơm tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-16313-13. Sản xuất: Italfarmaco S.P.A.