Bluecezin hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Bluecezin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20660-17. Sản xuất: Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A.

Virazom hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Virazom hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17500-13. Sản xuất: Zim Labratories Ltd.

Verorab hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Verorab hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLVX-986-16. Sản xuất: Pháp

Krenosin 6Mg/2Ml hộp 6 lọ

Bảng giá bán thuốc Krenosin 6Mg/2Ml hộp 6 lọ (Nước ngoài). SĐK 4522/QLD-KD. Sản xuất: Tây Ban Nha

Uromitexan hộp 15 ống 4ml

Bảng giá bán thuốc Uromitexan hộp 15 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20658-17. Sản xuất: Baxter Oncology GmbH.

Giotrif hộp 4 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Giotrif hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-601-17. Sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG

Jardiance hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Jardiance hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-605-17. Sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.

Strepsils Original hộp 2 vỉ x 12 viên

Bảng giá bán thuốc Strepsils Original hộp 2 vỉ x 12 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17154-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.

Stalevo-5 hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Stalevo-5 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19897-16. Sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd.