Bluecezin hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Bluecezin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20660-17. Sản xuất: Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A.
Bảng giá bán thuốc Bluecezin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20660-17. Sản xuất: Bluepharma-Indústria Farmacêutica, S.A.
Bảng giá bán thuốc Virazom hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17500-13. Sản xuất: Zim Labratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Strepsils Soothing Honey & Lemon hộp 50 gói x 2 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16361-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Legalon 70 Protect Madaus hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-19329-15. Sản xuất: Madaus GmbH
Bảng giá bán thuốc Verorab hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLVX-986-16. Sản xuất: Pháp
Bảng giá bán thuốc Propess hộp 1 túi x 1 hệ phân phối thuốc đặt âm đạo (Nước ngoài). SĐK VN2-609-17. Sản xuất: Ferring Controlled Therapeutics Limited
Bảng giá bán thuốc Krenosin 6Mg/2Ml hộp 6 lọ (Nước ngoài). SĐK 4522/QLD-KD. Sản xuất: Tây Ban Nha
Bảng giá bán thuốc Strepsils Orange With Vitamin C hộp 50 gói x 2 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17195-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Uromitexan hộp 15 ống 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-20658-17. Sản xuất: Baxter Oncology GmbH.
Bảng giá bán thuốc Immunine 600 mỗi kit chứa: 1 lọ bột (Nước ngoài). SĐK QLSP-1062-17. Sản xuất: Baxter AG
Bảng giá bán thuốc Immunite Tm 600 mỗi bộ sản phẩm gồm: 5ml nước cất pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 16864/QLD-KD. Sản xuất: Baxter AG
Bảng giá bán thuốc Aetoxisclerol Tamponne 0.5% hộp 5 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK 8717/QLD-KD. Sản xuất: Đức
Bảng giá bán thuốc Giotrif hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-601-17. Sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
Bảng giá bán thuốc Ts-One Capsule 25 hộp 4 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20694-17. Sản xuất: Taiho Pharmaceutical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Jardiance hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-605-17. Sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Bảng giá bán thuốc Strepsils Original hộp 2 vỉ x 12 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17154-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Stalevo-5 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19897-16. Sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Strepsils Orange With Vitamin C hộp 2 vỉ x 12 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17195-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Acc Pluzz 200 (Cơ Sở Xuất Xưởng: Salutas Pharma Gmbh; Địa Chỉ: Otto-Von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Đức) hộp 10 vỉ x 2 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20830-17. Sản xuất: Hermes Arzneimittel GmbH
Bảng giá bán thuốc Nutriflex Lipid Special hộp 5 túi 625ml (túi chia 3 ngăn) (Nước ngoài). SĐK VN-20657-17. Sản xuất: B.Braun Melsungen AG