Barole 10 hộp 3 vỉ
Bảng giá bán thuốc Barole 10 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20563-17. Sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Barole 10 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20563-17. Sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ceftriject hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20780-17. Sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Follitrope Prefilled Syringe 225Iu hộp chứa bơm 01 bơm tiêm chứa 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1066-17. Sản xuất: LG Chem, Ltd
Bảng giá bán thuốc Medsamic 250Mg/5Ml hộp 2 vỉ x 5 ống (Nước ngoài). SĐK VN-20801-17. Sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống
Bảng giá bán thuốc Abacavir Tablets Usp 300Mg hộp 1 lọ x 60 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-643-17. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Sertil 100 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20459-17. Sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Salmeflo hộp 5 vỉ x 8 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18355-14. Sản xuất: LLoyd Laboratories INC.
Bảng giá bán thuốc Follitrope Prefilled Syringe 150Iu hộp chứa bơm 01 bơm tiêm chứa 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1065-17. Sản xuất: LG Chem, Ltd
Bảng giá bán thuốc Follitrope Prefilled Syringe 300Iu hộp chứa bơm 01 bơm tiêm chứa 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1067-17. Sản xuất: LG Chem, Ltd
Bảng giá bán thuốc Gluthion 600Mg/4Ml hộp 10 lọ bột và 10 ống dung môi pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 15595/QLD-KD. Sản xuất: Italia
Bảng giá bán thuốc Femoston 1/10 hộp 1 vỉ x 28 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18648-15. Sản xuất: Abbott Biologicals B.V.
Bảng giá bán thuốc Yesom 40 (Công Văn 2627/Qld-Đk Ngày 26 /2/2016 Về Việc Thay Đổi Tên Thuốc) hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19182-15. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Fuyuan Loperamid Tab. chai 100 viên nén (Nước ngoài). SĐK VN-17910-14. Sản xuất: Fu Yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Follitrope Prefilled Syringe 75Iu hộp chứa bơm 01 bơm tiêm chứa 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1068-17. Sản xuất: LG Chem, Ltd
Bảng giá bán thuốc Fosamax Plus 70Mg/5600Iu(Cơ Sở Đóng Gói: Merck Sharp & Dohme B.V, Địa Chỉ: Waarderweg 39, 2031 Bn Haarlem, The Netherlands) hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19253-15. Sản xuất: Frosst Iberica, S.A
Bảng giá bán thuốc Pletaz 100Mg Tablets hộp 1 vỉ x10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20685-17. Sản xuất: J.Uriach and Cia., S.A.
Bảng giá bán thuốc Desbebe hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20422-17. Sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Osteocis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: Pháp
Bảng giá bán thuốc Ts-One Capsule 25 hộp 4 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20694-17. Sản xuất: Taiho Pharmaceutical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Strepsils Original hộp 2 vỉ x 12 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17154-13. Sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.