Angiocis hộp/5 lọ

Bảng giá bán thuốc Angiocis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: pháp

Pentacis hộp/5 lọ

Bảng giá bán thuốc Pentacis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: Pháp

Xcepto 5 hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Xcepto 5 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18824-15. Sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.

Phytacis hộp/5 lọ

Bảng giá bán thuốc Phytacis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: Pháp

Pantobone 40 hộp 3vỉ x 10viên

Bảng giá bán thuốc Pantobone 40 hộp 3vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-7513-09. Sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd

Dilorop Eye Drops hộp 1 lọ 5ml

Bảng giá bán thuốc Dilorop Eye Drops hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20704-17. Sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd.

Nanocis hộp/5 lọ

Bảng giá bán thuốc Nanocis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: Pháp

Arotaz 1Gm hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Arotaz 1Gm hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-17699-14. Sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited

Biseptol hộp 1 chai 80ml

Bảng giá bán thuốc Biseptol hộp 1 chai 80ml (Nước ngoài). SĐK VN-20800-17. Sản xuất: Medana Pharma S.A.

Mg-Tan Inj. túi 480ml

Bảng giá bán thuốc Mg-Tan Inj. túi 480ml (Nước ngoài). SĐK VN-14825-12. Sản xuất: MG Co., Ltd.

Pulmocis hộp/5 lọ

Bảng giá bán thuốc Pulmocis hộp/5 lọ (Nước ngoài). SĐK 4091/QLD-KD. Sản xuất: Pháp

Vitalef-100 hộp 1 vỉ x 4 viên

Bảng giá bán thuốc Vitalef-100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20542-17. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

Vakule hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Vakule hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16944-13. Sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd.

Deslet hộp 1 lọ 60ml

Bảng giá bán thuốc Deslet hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20712-17. Sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd.

Glyree-4 hộp 2 vỉ x 15 viên

Bảng giá bán thuốc Glyree-4 hộp 2 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19985-16. Sản xuất: Ipca Laboratories Limited