Mother’S Trimebutine Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Mother’S Trimebutine Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20273-17. Sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mother’S Trimebutine Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20273-17. Sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Androz-100 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17169-13. Sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pms-Pantoprazole hộp 50 lọ 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-13813-11. Sản xuất: Sofarimex Industria Quimica E
Bảng giá bán thuốc Chunbos Film Coated Tablet hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18335-14. Sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Cefoflam 200 hộp 1vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-17942-14. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited.
Bảng giá bán thuốc Alembictellzy H hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19764-16. Sản xuất: MSN Laboratories Private Limited
Bảng giá bán thuốc Akugabalin hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20220-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Palonosetron Ribosepharm 250µg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK 21106/QLD-KD. Sản xuất: Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH
Bảng giá bán thuốc Losartan Hct-Sandoz hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20795-17. Sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d.
Bảng giá bán thuốc Myatamet Film Coated Tablet hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17459-13. Sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Huginko hộp 10 ống 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-18665-15. Sản xuất: Huons Co. Ltd
Bảng giá bán thuốc Hexaxim hỗn dịch tiêm (Nước ngoài). SĐK QLVX-1076-17. Sản xuất: Sanofi Pasteur SA
Bảng giá bán thuốc Fovepta hộp 1 ống tiêm 0 (Nước ngoài). SĐK 13755/QLD-KD. Sản xuất: Đức
Bảng giá bán thuốc Dbl Sterile Cardioplegia Concentrate hộp 5 oogns 20ml (Nước ngoài). SĐK 7457/QLD-KD. Sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH
Bảng giá bán thuốc Notexon Tab hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18424-14. Sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Offipain hộp 10 chai (Nước ngoài). SĐK VN-20751-17. Sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Bảng giá bán thuốc Fluconazole Injection chai 100ml (Nước ngoài). SĐK 20789/QLD-KD. Sản xuất: Trung Quốc
Bảng giá bán thuốc Diamisu 70/30 Injection hộp 1 lọ x 10ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1051-17. Sản xuất: Getz Pharma (PVT) Ltd
Bảng giá bán thuốc Chung-Na Tablet hộp 1 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20791-17. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lamivudine/Zidovudine 150Mg/300Mg hộp 1 lọ x 60 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-645-17. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited