Kadcyla hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Kadcyla hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLSP-1014-17. Sản xuất: Patheon Manufacturing Services LLC

Perjeta 420Mg/14Ml hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Perjeta 420Mg/14Ml hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLSP-H02-1040-17. Sản xuất: Roche Diagnostics GmbH

Otuna 2.5% hộp 1 chai 120ml

Bảng giá bán thuốc Otuna 2.5% hộp 1 chai 120ml (Nước ngoài). SĐK 7459/QLD-KD. Sản xuất: Thái Lan

Go-On hộp 1 bơm tiêm

Bảng giá bán thuốc Go-On hộp 1 bơm tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-20762-17. Sản xuất: Croma Pharma GmbH

Klacid 500Mg hộp 1 lọ 500mg

Bảng giá bán thuốc Klacid 500Mg hộp 1 lọ 500mg (Nước ngoài). SĐK VN-16431-13. Sản xuất: Farma L’Aigle

Curacne 5Mg hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Curacne 5Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17141-13. Sản xuất: Catalent France Beinheim S.A

Anzatax 30Mg/5Ml hộp 1 lọ 5 ml

Bảng giá bán thuốc Anzatax 30Mg/5Ml hộp 1 lọ 5 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20848-17. Sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd

Branfangan hộp 1 chai 100ml

Bảng giá bán thuốc Branfangan hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20534-17. Sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.

Flecaine 100Mg 0

Bảng giá bán thuốc Flecaine 100Mg 0 (Nước ngoài). SĐK 8717/QLD-KD. Sản xuất: UK

Celestene 4Mg/Ml 0

Bảng giá bán thuốc Celestene 4Mg/Ml 0 (Nước ngoài). SĐK 4522/QLD-KD. Sản xuất: Pháp