Dexilant 60 Mg Delayed Release Capsules hộp 1 vỉ x 7 viên
Bảng giá bán thuốc Dexilant 60 Mg Delayed Release Capsules hộp 1 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-655-17. Sản xuất: Takeda Pharmaceutical Company Ltd.
Bảng giá bán thuốc Dexilant 60 Mg Delayed Release Capsules hộp 1 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-655-17. Sản xuất: Takeda Pharmaceutical Company Ltd.
Bảng giá bán thuốc Oxaliplatin “Ebewe” 50Mg/10Ml hộp 1 lọ 10 ml (Nước ngoài). SĐK VN2-637-17. Sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
Bảng giá bán thuốc Anzatax 150Mg/25Ml hộp 1 lọ 16.7 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20847-17. Sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd
Bảng giá bán thuốc Tasvir 60 hộp chứa 1 lọ x 28 viên (Nước ngoài). SĐK 10256/QLD-KD. Sản xuất: India
Bảng giá bán thuốc Kadcyla hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLSP-1014-17. Sản xuất: Patheon Manufacturing Services LLC
Bảng giá bán thuốc Trigelforte Suspension hộp 20 gói x 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-14148-11. Sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Perjeta 420Mg/14Ml hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK QLSP-H02-1040-17. Sản xuất: Roche Diagnostics GmbH
Bảng giá bán thuốc Otuna 2.5% hộp 1 chai 120ml (Nước ngoài). SĐK 7459/QLD-KD. Sản xuất: Thái Lan
Bảng giá bán thuốc Go-On hộp 1 bơm tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-20762-17. Sản xuất: Croma Pharma GmbH
Bảng giá bán thuốc Klacid 500Mg hộp 1 lọ 500mg (Nước ngoài). SĐK VN-16431-13. Sản xuất: Farma L’Aigle
Bảng giá bán thuốc Polysaccharids Meningococal A+C Vaccine (Vắc Xin Phòng Bệnh Viêm Não Mô Cầu A+C) hộp 1 lọ 1 liều vắc xin bột đông khô + 1 bơm tiêm nạp sẵn 0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-992-17. Sản xuất: Sanofi Pasteur S.A-France
Bảng giá bán thuốc Curacne 5Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17141-13. Sản xuất: Catalent France Beinheim S.A
Bảng giá bán thuốc Buscopan hộp 5 vỉ x 20 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20661-17. Sản xuất: Delpharm Reims
Bảng giá bán thuốc Disulone 100Mg hộp 100 viên (Nước ngoài). SĐK 5286/QLD-KD. Sản xuất: Pháp
Bảng giá bán thuốc Anzatax 30Mg/5Ml hộp 1 lọ 5 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20848-17. Sản xuất: Hospira Australia Pty Ltd
Bảng giá bán thuốc Branfangan hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20534-17. Sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Flecaine 100Mg 0 (Nước ngoài). SĐK 8717/QLD-KD. Sản xuất: UK
Bảng giá bán thuốc Alclav Tablets 625Mg hộp 2 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19766-16. Sản xuất: Alkem Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mother’S Trimebutine Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20273-17. Sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Celestene 4Mg/Ml 0 (Nước ngoài). SĐK 4522/QLD-KD. Sản xuất: Pháp