Mircera® hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
Bảng giá bán thuốc Mircera® hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn (Nước ngoài). SĐK QLSP-926-16. Sản xuất: Roche Diagnostics GmbH
Bảng giá bán thuốc Mircera® hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn (Nước ngoài). SĐK QLSP-926-16. Sản xuất: Roche Diagnostics GmbH
Bảng giá bán thuốc Humalog Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1082-18. Sản xuất: 1.1 Eli Lilly Italia S.p.A.
Bảng giá bán thuốc Leopovidone chai nhựa hdpe 30ml (Nước ngoài). SĐK VN-20463-17. Sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Leopovidone chai nhựa hdpe 180ml (Nước ngoài). SĐK VN-20463-17. Sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Humalog Mix 75/25 Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1088-18. Sản xuất: Cơ sở sản xuất ống thuốc: Lilly France
Bảng giá bán thuốc Novoxim Clox hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21077-18. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Rofiptil Tablet hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-543-17. Sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Zomacton hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 3 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1063-17. Sản xuất: Cơ sở sản xuất lọ thuốc bột: Ferring GmbH ; Cơ sở sản xuất dung môi: Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH
Bảng giá bán thuốc Leopovidone chai nhựa hdpe 450ml (Nước ngoài). SĐK VN-20463-17. Sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Velaxin hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21018-18. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Umecorn hộp 10 lọ 100 mg (Nước ngoài). SĐK VN-16110-13. Sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Recormon® hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-821-14. Sản xuất: Roche Diagnostics GmbH
Bảng giá bán thuốc Leopovidone chai nhựa hdpe 15ml (Nước ngoài). SĐK VN-20463-17. Sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Cefoxitin Normon 1G. Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm và 1 ống dung môi pha tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-21400-18. Sản xuất: Laboractorios Normon S.A
Bảng giá bán thuốc Humalog Mix50 Kwikpen hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1083-18. Sản xuất: Eli Lilly Italia S.p.A.
Bảng giá bán thuốc Viacoram 3.5Mg/2.5Mg hộp 1 lọ x 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-46-18. Sản xuất: Servier (Ireland) Industries Ltd
Bảng giá bán thuốc Zuloxib 200 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18930-15. Sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II
Bảng giá bán thuốc Ferricure 100Mg/5Ml hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20682-17. Sản xuất: Laboratoires Pharamceutiques Trenker NV/SA
Bảng giá bán thuốc Albunorm 20% hộp 1 lọ x 100ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1129-18. Sản xuất: Octapharma Produktionsgesellschaft Deutschland mbH
Bảng giá bán thuốc Carmotop 25Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21529-18. Sản xuất: S.C Magistra C & C SRL