Aceclonac hộp 4 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Aceclonac hộp 4 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20696-17. Sản xuất: Rafarm S.A.
Bảng giá bán thuốc Aceclonac hộp 4 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20696-17. Sản xuất: Rafarm S.A.
Bảng giá bán thuốc Cosmegen Lyovac 500Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK 16785/QLD-KD. Sản xuất: Germany
Bảng giá bán thuốc Ovaba 400Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19621-16. Sản xuất: Hilton Pharmaceuticals (Pvt) Ltd
Bảng giá bán thuốc Hembi Inj 5G hộp 10 ống x 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-16013-12. Sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mediperan hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15251-12. Sản xuất: Chunggei Pharma. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Prime Apesone hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15488-12. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Cardival 80 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20739-17. Sản xuất: Drug International Limited
Bảng giá bán thuốc Siscozol hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15490-12. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Deniocal hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-13521-11. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Trisova Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18419-14. Sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sodium Chloride Injection Bp (0.9% W/V) hộp 50 ống x 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20221-17. Sản xuất: Amanta Healthcare Ltd.
Bảng giá bán thuốc Viscene Soft Capsule hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-9975-10. Sản xuất: Young Poong Pharmaceutical. Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Emilar Jelly hộp 1 tuýp 50g (Nước ngoài). SĐK VN-17638-14. Sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Epiovaxe Soft Capsule hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-11468-10. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Octanate 50Iu/Ml hộp 1 lọ 5ml (kèm 1 lọ 5ml dung môi nwocs cất pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 569/QLD-KD. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H
Bảng giá bán thuốc Cavir 0.5 hộp 1 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-642-17. Sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Meyer Glucosamine Sulfate 500Mg Capsules lọ 60 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14269-11. Sản xuất: ADH Health Products, Inc.
Bảng giá bán thuốc Wintovas 10 Tablet hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20719-17. Sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd
Bảng giá bán thuốc Picencal Tablet hộp 10 vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-19334-15. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ilclor Capsule hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19981-16. Sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd.