Fixkids hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch
Bảng giá bán thuốc Fixkids hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch (Nước ngoài). SĐK VN-7537-09. Sản xuất: M/S Nova Med Pharmaceuticals
Bảng giá bán thuốc Fixkids hộp 1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch (Nước ngoài). SĐK VN-7537-09. Sản xuất: M/S Nova Med Pharmaceuticals
Bảng giá bán thuốc Digoxine Nativelle Adulte 0,5Mg/2Ml hộp 6 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK 7423/QLD-KD. Sản xuất: Italie
Bảng giá bán thuốc Kidopar hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-19837-16. Sản xuất: Aflofarm Farmacja Polska Sp. zo.o.
Bảng giá bán thuốc Atroact-10 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17027-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Safetelmi H hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20817-17. Sản xuất: MSN Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Rabeloc 20 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-13091-11. Sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Naspen hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17079-13. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Getvilol Tablets 5Mg hộp 2 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14677-12. Sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ausulvas 10 Tablet hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17382-13. Sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Triglo hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-9577-10. Sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Arthroloc hộp 30 gói (Nước ngoài). SĐK VN-20443-17. Sản xuất: Rafarm S.A.
Bảng giá bán thuốc Dubemin Injection hộp 1 vỉ x 5 ống x 3ml (Nước ngoài). SĐK VN-20721-17. Sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd
Bảng giá bán thuốc Asclo 75Mg hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17015-13. Sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L
Bảng giá bán thuốc Arotaz 2Gm hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20481-17. Sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited
Bảng giá bán thuốc Getvilol Tablets 2.5Mg hộp 2 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14676-12. Sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Human Albumin 20% Behring, Low Salt hộp 01 lọ x 50ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1036-17. Sản xuất: CSL Behring GmbH
Bảng giá bán thuốc Ginkobil hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18657-15. Sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Bart hộp 3 vỉ x 10 viên/vỉ (Nước ngoài). SĐK 770/QLD-KD. Sản xuất: Italia
Bảng giá bán thuốc Epiovaxe Soft Capsule hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-11468-10. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Octanate 50Iu/Ml hộp 1 lọ 5ml (kèm 1 lọ 5ml dung môi nwocs cất pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 569/QLD-KD. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H