Oxytocin Injection Bp 10 Units hộp 10 ống x 1ml
Bảng giá bán thuốc Oxytocin Injection Bp 10 Units hộp 10 ống x 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-20612-17. Sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bảng giá bán thuốc Oxytocin Injection Bp 10 Units hộp 10 ống x 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-20612-17. Sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bảng giá bán thuốc Seodeli Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19464-15. Sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Tazoright 4,5G hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-19841-16. Sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Rosutrox hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20450-17. Sản xuất: Biofarm Sp. zo.o
Bảng giá bán thuốc Treatan Tablet 8Mg hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20206-16. Sản xuất: PharmEvo Private Limited
Bảng giá bán thuốc Wongel Suspension hộp 20 gói x 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-11852-11. Sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lucentis hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1052-17. Sản xuất: Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co. KG (thay đổi theo công văn số 2528/QLD-ĐK ngày 05/02/2018)
Bảng giá bán thuốc Natispray 0.3Mg/Dose hộp 1 lọ 18ml (Nước ngoài). SĐK 6593/QLD-KD. Sản xuất: Italy
Bảng giá bán thuốc Tetagam®P hộp có 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc chứa 1 ml (tương đương 250iu) (Nước ngoài). SĐK 8067/QLD-KD ngày 12/06/2017. Sản xuất: CSL Behring GmbH
Bảng giá bán thuốc Iode 131 (I-131) lọ (Nước ngoài). SĐK 4165/QLD-KD. Sản xuất: Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc
Bảng giá bán thuốc Digoxine Nativelle 0,05Mg 60Ml hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK 4552/QLD-KD. Sản xuất: France
Bảng giá bán thuốc Trixone 1 hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20506-17. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited.
Bảng giá bán thuốc Flamaz hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17433-13. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited
Bảng giá bán thuốc Bonpile Soft Cap hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20788-17. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Tedona 5Mg hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19034-15. Sản xuất: Korean Drug Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Axocexib-200 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14916-12. Sản xuất: Axon Drugs Private Ltd.
Bảng giá bán thuốc Aetoxisclerol Tampone hộp 5 ống (Nước ngoài). SĐK 4557/QLD-KD. Sản xuất: Allemagne
Bảng giá bán thuốc Adacel (Vắc Xin Uốn Ván, Bạch Hầu, Ho Gà) hộp 1 lọ x 1 liều 0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1077-17. Sản xuất: Sanofi Pasteur Limited – Canada
Bảng giá bán thuốc Synaflox 750Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-18774-15. Sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited
Bảng giá bán thuốc Digoxine Nativelle Adulte 0,5Mg/2Ml hộp 6 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK 7423/QLD-KD. Sản xuất: Italie