Tazoright 4,5G hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Tazoright 4,5G hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-19841-16. Sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Rosutrox hộp 4 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Rosutrox hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20450-17. Sản xuất: Biofarm Sp. zo.o

Lucentis hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0

Bảng giá bán thuốc Lucentis hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-1052-17. Sản xuất: Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co. KG (thay đổi theo công văn số 2528/QLD-ĐK ngày 05/02/2018)

Iode 131 (I-131) lọ

Bảng giá bán thuốc Iode 131 (I-131) lọ (Nước ngoài). SĐK 4165/QLD-KD. Sản xuất: Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc

Flamaz hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Flamaz hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17433-13. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited

Synaflox 750Mg hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Synaflox 750Mg hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-18774-15. Sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited