Dipsope-10 hộp 10vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Dipsope-10 hộp 10vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-10543-10. Sản xuất: RPG Lifesciences Ltd.
Bảng giá bán thuốc Dipsope-10 hộp 10vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-10543-10. Sản xuất: RPG Lifesciences Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pharmacort hộp 5 ống 2 ml (Nước ngoài). SĐK VN-19307-15. Sản xuất: Fisiopharma SRL
Bảng giá bán thuốc Sufentanil-Hameln 50Mcg/Ml hộp 10 ống x 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-20250-17. Sản xuất: Siegfried Hameln GmbH – Đức
Bảng giá bán thuốc Mebaal 500 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20020-16. Sản xuất: Windlas Biotech Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sodium Aescinate For Injection 5Mg hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK 2425/QLD-KD ngày 01/02/18. Sản xuất: Wuhan Changlian Laifu Pharmaceutical Limited Liability Company
Bảng giá bán thuốc Epecore Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20501-17. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ceutocid 200 Capsule hộp 4 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20718-17. Sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd
Bảng giá bán thuốc Mexicam-15 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18464-14. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Jakavi 15Mg hộp 1 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN2-571-17. Sản xuất: Novartis Pharma Stein AG
Bảng giá bán thuốc Letsero hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch (Nước ngoài). SĐK VN-11764-11. Sản xuất: Delta Pharma Ltd.
Bảng giá bán thuốc Nykob 5Mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19853-16. Sản xuất: Genepharm S.A.
Bảng giá bán thuốc Moisol Eye Drops hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-19770-16. Sản xuất: FDC Limited
Bảng giá bán thuốc Jakavi 20Mg hộp 1 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN2-572-17. Sản xuất: Novartis Pharma Stein AG
Bảng giá bán thuốc Etrix 10Mg hộp 3 vỉ x10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19109-15. Sản xuất: S.C. Arena Group S.A
Bảng giá bán thuốc Lucrin Pds Depot 3.75Mg hộp 1 xy lanh hai ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi (Nước ngoài). SĐK VN-20639-17. Sản xuất: Takeda Pharmaceutical Company Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sodium Aescinate For Injection 10Mg hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK 2426/QLD-KD ngày 01/02/18. Sản xuất: Wuhan Changlian Laifu Pharmaceutical Limited Liability Company
Bảng giá bán thuốc Sotamic hộp 7 hộp nhỏ (Nước ngoài). SĐK VN-12757-11. Sản xuất: ACME Formulation (P) Ltd
Bảng giá bán thuốc Datifen Oph hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-19428-15. Sản xuất: DHP Korea Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Allerstat 180 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17283-13. Sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ovuclon Tablet
Đổi Tên Thuốc Vacitus (Theo Công Văn Số 9963/Qld-Đk Ngày 13/06/2016) hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17691-14. Sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd.