Serapid hộp 6 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Serapid hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18647-15. Sản xuất: Jin Yang Pharm Co., Ltd.

Beratan chai 100 viên

Bảng giá bán thuốc Beratan chai 100 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20453-17. Sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd.

Xlcefuz-200 hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Xlcefuz-200 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16449-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.

Gitazot Injection hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Gitazot Injection hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-17370-13. Sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd.

Rosvas 5 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Rosvas 5 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19444-15. Sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.

Destor hộp 10 vỉ x10 viên

Bảng giá bán thuốc Destor hộp 10 vỉ x10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19790-16. Sản xuất: Axon Drugs Private Ltd.

Benzylpenicillin Sodium Inj hộp 50 lọ

Bảng giá bán thuốc Benzylpenicillin Sodium Inj hộp 50 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20522-17. Sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory

Meileo hộp 5 ống 10ml

Bảng giá bán thuốc Meileo hộp 5 ống 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-20711-17. Sản xuất: Tedec-Meiji Farma, SA

Ppd Tuberculin Mammalian 0

Bảng giá bán thuốc Ppd Tuberculin Mammalian 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-0431-11. Sản xuất: BulBio-National center of Infectious and Parasidic Diseases Ltd

Barole 20 hộp 3 vỉ

Bảng giá bán thuốc Barole 20 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20805-17. Sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Erolin hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Erolin hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16747-13. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company

Lucass Sachet hộp 10 gói

Bảng giá bán thuốc Lucass Sachet hộp 10 gói (Nước ngoài). SĐK VN-20479-17. Sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Jakavi 15Mg hộp 1 vỉ

Bảng giá bán thuốc Jakavi 15Mg hộp 1 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN2-571-17. Sản xuất: Novartis Pharma Stein AG