Benzilum 10Mg hộp 2 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Benzilum 10Mg hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20803-17. Sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory
Bảng giá bán thuốc Benzilum 10Mg hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20803-17. Sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory
Bảng giá bán thuốc Lipiles-10 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20781-17. Sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Bupivacaine Aguettant 5Mg/Ml hộp 10 lọ thuỷ tinh x 20ml (Nước ngoài). SĐK 1462/QLD-KD. Sản xuất: Laboratoire Aguettant
Bảng giá bán thuốc Respiwel 3 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20371-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Speeda hộp 5 lọ bột đông khô và 5 ống dung môi nước cất pha tiêm x 0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1041-17. Sản xuất: Liaoning cheng da biotechnology Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Hyasyn Forte hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-16906-13. Sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Respiwel 2 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20370-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Samnir 250Mg/5Ml hộp 1 chai 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20673-17. Sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S.
Bảng giá bán thuốc Lipiodol Ultra Fluide hộp 1 ống thủy tinh x 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-19673-16. Sản xuất: Guerbet
Bảng giá bán thuốc Glucagen® Hypokit® hộp 1 lọ bột chứa 1mg glucagon và 1ml nước pha tiêm chứa trong xi lanh (Nước ngoài). SĐK 16865/QLD-KD. Sản xuất: Novo Nordisk A/S
Bảng giá bán thuốc Indclav 1000 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19982-16. Sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Vorzole hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-19778-16. Sản xuất: Lyka Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Liverterder Soft Capsule hộp 12 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20619-17. Sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Nykob 10Mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19852-16. Sản xuất: Genepharm S.A.
Bảng giá bán thuốc Disys hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19121-15. Sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Orgametril hộp 1 vỉ x 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15548-12. Sản xuất: N.V. Organon
Bảng giá bán thuốc Vasticure-10 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15030-12. Sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ursachol hộp 20 viên nang cứng (Nước ngoài). SĐK VN-18357-14. Sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd – Uni
Bảng giá bán thuốc Erolin hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16747-13. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company
Bảng giá bán thuốc Ppd Tuberculin Mammalian 0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-0431-11. Sản xuất: BulBio-National center of Infectious and Parasidic Diseases Ltd