Boricetam Caps. hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Boricetam Caps. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18823-15. Sản xuất: Brawn Laboratories Ltd
Bảng giá bán thuốc Boricetam Caps. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18823-15. Sản xuất: Brawn Laboratories Ltd
Bảng giá bán thuốc Hoanidol Soft Cap. hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20485-17. Sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Digoxin Wzf 0.25Mg/Ml, Solution For Injection hộp 5 ống dung dịch tiêm 2ml (Nước ngoài). SĐK 4569/QLD-KD. Sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.
Bảng giá bán thuốc Alprostapint 500Mcg lọ (Nước ngoài). SĐK 15103/QLD-KD. Sản xuất: Germany
Bảng giá bán thuốc Seodurolic Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường (Nước ngoài). SĐK VN-18544-14. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Carboal 450 hộp 01 lọ 45ml (Nước ngoài). SĐK VN2-475-16. Sản xuất: United Biotech (P) Limited
Bảng giá bán thuốc Neostigmine-Hameln 0,5Mg/Ml Injection hộp 10 ống 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-15323-12. Sản xuất: Siegfried Hameln GmbH- Đức
Bảng giá bán thuốc Androgel hộp 30 gói x 5g (Nước ngoài). SĐK VN-20233-17. Sản xuất: Besins Manufacturing Belgium
Bảng giá bán thuốc Lilonton Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng (Nước ngoài). SĐK VN-15139-12. Sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sheric hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-19779-16. Sản xuất: Marck Biosciences Limited
Bảng giá bán thuốc Stamaril hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK 4120/QLD-KD. Sản xuất: Sanofi Pasteur SA – France
Bảng giá bán thuốc Calcium Gluconate Proamp 10% hộp 50 ống x 10ml (Nước ngoài). SĐK 23079/QLD-KD. Sản xuất: Laboratoire Aguettant
Bảng giá bán thuốc Esiflo 250 Transhaler hộp 1 ống hít định liều (Nước ngoài). SĐK VN-18990-15. Sản xuất: Lupin Ltd.
Bảng giá bán thuốc Isocaine 3% hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-17023-13. Sản xuất: Novocol Pharmaceuticals of Canada, Inc.
Bảng giá bán thuốc Korazon Inj hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-18680-15. Sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Triamcinolone Tablets Usp 4Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15609-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lan-Lan 750 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20894-18. Sản xuất: J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Colchicine hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20505-17. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited.
Bảng giá bán thuốc Ursachol hộp 20 viên nang cứng (Nước ngoài). SĐK VN-18357-14. Sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd – Uni
Bảng giá bán thuốc Samnir 250Mg/5Ml hộp 1 chai 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20673-17. Sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S.