Alprostapint 500Mcg lọ

Bảng giá bán thuốc Alprostapint 500Mcg lọ (Nước ngoài). SĐK 15103/QLD-KD. Sản xuất: Germany

Carboal 450 hộp 01 lọ 45ml

Bảng giá bán thuốc Carboal 450 hộp 01 lọ 45ml (Nước ngoài). SĐK VN2-475-16. Sản xuất: United Biotech (P) Limited

Androgel hộp 30 gói x 5g

Bảng giá bán thuốc Androgel hộp 30 gói x 5g (Nước ngoài). SĐK VN-20233-17. Sản xuất: Besins Manufacturing Belgium

Sheric hộp 1 chai 100ml

Bảng giá bán thuốc Sheric hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-19779-16. Sản xuất: Marck Biosciences Limited

Stamaril hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Stamaril hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK 4120/QLD-KD. Sản xuất: Sanofi Pasteur SA – France

Isocaine 3% hộp 50 ống x 1

Bảng giá bán thuốc Isocaine 3% hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-17023-13. Sản xuất: Novocol Pharmaceuticals of Canada, Inc.

Korazon Inj hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Korazon Inj hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-18680-15. Sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Lan-Lan 750 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Lan-Lan 750 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20894-18. Sản xuất: J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd.

Colchicine hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Colchicine hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20505-17. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited.

Ursachol hộp 20 viên nang cứng

Bảng giá bán thuốc Ursachol hộp 20 viên nang cứng (Nước ngoài). SĐK VN-18357-14. Sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd – Uni

Samnir 250Mg/5Ml hộp 1 chai 60ml

Bảng giá bán thuốc Samnir 250Mg/5Ml hộp 1 chai 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20673-17. Sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S.