Septanest With Adrenaline 1/100,000 hộp 50 ống x 1
Bảng giá bán thuốc Septanest With Adrenaline 1/100,000 hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-18084-14. Sản xuất: Septodont
Bảng giá bán thuốc Septanest With Adrenaline 1/100,000 hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-18084-14. Sản xuất: Septodont
Bảng giá bán thuốc Lc 500 S. Cap. hộp 20 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19150-15. Sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sis-Bone Firm-Coated Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20208-16. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Aciclovir G.E.S hộp 50 lọ (Nước ngoài). SĐK 5633/QLD-KD, ngày 30/03/2018. Sản xuất: Genfarma Laboratorio, S.L.
Bảng giá bán thuốc Myderison hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim (Nước ngoài). SĐK VN-21062-18. Sản xuất: Meditop Pharmaceutical Ltd.
Bảng giá bán thuốc Bfluid Injection túi nhựa mềm 2 ngăn 1000ml (ngăn trên (Nước ngoài). SĐK VN-15861-12. Sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.
Bảng giá bán thuốc Vertucid hộp 1 tuýp 15g (Nước ngoài). SĐK VN-20877-17. Sản xuất: Yash Medicare Pvt. Ltd.,
Bảng giá bán thuốc Arizil 10; Đổi Tên Thành: Sundonep (Theo Công Văn Số 8884/Qld-Đk Ngày 19/05/2015) hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18093-14. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Virclath hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21003-18. Sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.
Bảng giá bán thuốc Yutri Inj. hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn 2 (Nước ngoài). SĐK VN-20203-16. Sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Surmenalit hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK 23063/QLD-KD, 29/12/2017. Sản xuất: Faes Farma, S.A
Bảng giá bán thuốc Bfluid Injection túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên 150ml (Nước ngoài). SĐK VN-15861-12. Sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.
Bảng giá bán thuốc Caxeta 500;
Đổi Tên: Zetabin (Theo Công Văn Số 4516/Qld-Đk Ngày 07/04/2017) hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-492-16. Sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
Bảng giá bán thuốc Zolex 4Mg hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-18478-14. Sản xuất: USV Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pitaterol Tablet hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20483-17. Sản xuất: Medica Korea Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Methotrexate-Belmed hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-19-18. Sản xuất: Belmedpreparaty RUE
Bảng giá bán thuốc Scandonest 3% Plain hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-19347-15. Sản xuất: Septodont
Bảng giá bán thuốc Nimodipino G.E.S lọ 50ml (Nước ngoài). SĐK 5632/QLD-KD, ngày 30/03/2018. Sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A.,
Bảng giá bán thuốc Seodurolic Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường (Nước ngoài). SĐK VN-18544-14. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Isocaine 3% hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-17023-13. Sản xuất: Novocol Pharmaceuticals of Canada, Inc.