Reetac-R 300 hộp 100 viên
Bảng giá bán thuốc Reetac-R 300 hộp 100 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15825-12. Sản xuất: Navana Pharm., ltd-Bangladesh
Bảng giá bán thuốc Reetac-R 300 hộp 100 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15825-12. Sản xuất: Navana Pharm., ltd-Bangladesh
Bảng giá bán thuốc Ofloxacin chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-21144-18. Sản xuất: Yuria-pharm ltd-Ukraine
Bảng giá bán thuốc Bixocot 120 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16713-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Bixocot 90 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16714-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Tobradex hộp 1 lọ 5 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20587-17. Sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V
Bảng giá bán thuốc Dbl Sterile Cardioplegia Concentrate hộp 5 ống 20ml. (Nước ngoài). SĐK 16787/QLD-KD đề ngày 17/1. Sản xuất: Đức
Bảng giá bán thuốc Tagrisso hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-36-18. Sản xuất: AstraZeneca AB
Bảng giá bán thuốc Reetac-R hộp 100 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15001-12. Sản xuất: Navana Pharm., ltd-Bangladesh
Bảng giá bán thuốc Levomels Infusion hộp 10 ống 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-16871-13. Sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Emtricitabine & Tenofovir Disoproxil Fumarate Tablets 200Mg/300Mg hộp 1 lọ x 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-644-17. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Herticad 150 hộp 1 ống (Nước ngoài). SĐK 3104/QLD-KD. Sản xuất: JSC”BIOCAD” – Nga
Bảng giá bán thuốc Herticad 440 hộp 1 lọ bột pha dung dịch (Nước ngoài). SĐK 3105/QLD-KD. Sản xuất: JSC”BIOCAD” – Nga
Bảng giá bán thuốc Glycos Mr hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14822-12. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Rotateq hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml (Nước ngoài). SĐK QLVX-990-17. Sản xuất: Mỹ
Bảng giá bán thuốc Pregarin Cap 150Mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20706-17. Sản xuất: Korean Drug Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Etefacin hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20926-18. Sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
Bảng giá bán thuốc Gelofusine hộp 10 chai plastic 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-20882-18. Sản xuất: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
Bảng giá bán thuốc Sodium Chloride Injection 0,9% chai nhựa 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-20698-17. Sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Septanest With Adrenaline 1/100,000 hộp 50 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-18084-14. Sản xuất: Septodont
Bảng giá bán thuốc Ludox 200 0 (Nước ngoài). SĐK VN-15400-12. Sản xuất: Lupin Ltd.