Toricam Capsules 20Mg hộp 2 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Toricam Capsules 20Mg hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15808-12. Sản xuất: U Chu Pharmacautical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Toricam Capsules 20Mg hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15808-12. Sản xuất: U Chu Pharmacautical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Siloflam 100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16038-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Piracetam Injection 1G/5Ml hộp 10 ống x 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20405-17. Sản xuất: Sinochem Ningbo Limited Branch Jiangsu Ruinian Qianjin Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Alzepil hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20755-17. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Losagen 50 hôp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20286-17. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Acrason Cream hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-17310-13. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Herceptin hộp 1 lọ bột đông khô và 1 lọ 20ml dung môi pha tiêm (Nước ngoài). SĐK QLSP-1012-17. Sản xuất: Genentech Inc.
Bảng giá bán thuốc Respiwel 4 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20372-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Prismasol B0 thùng carton chứa 2 túi dịch 5l (Nước ngoài). SĐK 3384/QLD-KD. Sản xuất: Bieffe Medital S.p.A
Bảng giá bán thuốc Ambroflam hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16362-13. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Siloflam 50 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16039-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Metronidazole Solution Injection hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-19813-16. Sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Bixocot hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16712-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Thermodol hộp 5 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-20644-17. Sản xuất: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Zoldal hộp 1 khay nhựa 1 lọ 4mg (Nước ngoài). SĐK VN-20723-17. Sản xuất: United Biotech (P) Limited
Bảng giá bán thuốc Eagle Brand Muscle Rub hộp 1 chai 85ml (Nước ngoài). SĐK VN-16996-13. Sản xuất: Borden Co., Pte. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mecitil Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18059-14. Sản xuất: Sam Nam Pharmaceutical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Safdin Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20544-17. Sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Glycos Mr hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14822-12. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Bixocot 120 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16713-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.