Siloflam 100 hộp 1 vỉ x 4 viên

Bảng giá bán thuốc Siloflam 100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16038-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Piracetam Injection 1G/5Ml hộp 10 ống x 5ml

Bảng giá bán thuốc Piracetam Injection 1G/5Ml hộp 10 ống x 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20405-17. Sản xuất: Sinochem Ningbo Limited Branch Jiangsu Ruinian Qianjin Pharmaceutical Co., Ltd.

Alzepil hộp 2 vỉ x 14 viên

Bảng giá bán thuốc Alzepil hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20755-17. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Acrason Cream hộp 1 tuýp 10g

Bảng giá bán thuốc Acrason Cream hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-17310-13. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

Respiwel 4 hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Respiwel 4 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20372-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Ambroflam hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Ambroflam hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16362-13. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Siloflam 50 hộp 1 vỉ x 4 viên

Bảng giá bán thuốc Siloflam 50 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16039-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Bixocot hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Bixocot hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16712-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.

Thermodol hộp 5 ống x 2ml

Bảng giá bán thuốc Thermodol hộp 5 ống x 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-20644-17. Sản xuất: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd