Uperio 50Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 2 vỉ x 14 viên

Bảng giá bán thuốc Uperio 50Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-50-18. Sản xuất: Sản xuất: Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte.Ltd – Đóng gói và xuất xưởng: Novartis Farma SpA

Uperio 200Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 4 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Uperio 200Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-49-18. Sản xuất: Sản xuất: Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte.Ltd – Đóng gói và xuất xưởng: Novartis Farma SpA

Uperio 100Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 2 vỉ x 14 viên

Bảng giá bán thuốc Uperio 100Mg (Cơ Sở Đóng Gói Và Xuất Xưởng: Novartis Farma Spa; Địa Chỉ: Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (Na), Italy) hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-48-18. Sản xuất: Sản xuất: Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte.Ltd – Đóng gói và xuất xưởng: Novartis Farma SpA

Lincomycin hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Lincomycin hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19908-16. Sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd.

Hyzaar 50/12,5Mg hộp 2 vỉ x 15 viên

Bảng giá bán thuốc Hyzaar 50/12,5Mg hộp 2 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK GC-280-17. Sản xuất: Merck-Sharp & Dohme Ltd – UK; Cơ sở đóng gói cấp 1: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, Indonesia; Cơ sở đóng gói cấp 2: Công ty CPDP OPV – Việt Nam

Olan 5 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Olan 5 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20287-17. Sản xuất: Hetero Labs Limited

Samarin 140 hộp 3 vỉ

Bảng giá bán thuốc Samarin 140 hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-20197-16. Sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd.

Duphalac hộp 20 gói x 15 ml

Bảng giá bán thuốc Duphalac hộp 20 gói x 15 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20896-18. Sản xuất: Abbott Biologicals B.V.

Nizoral Cream hộp 1 tuýp 10g

Bảng giá bán thuốc Nizoral Cream hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-21037-18. Sản xuất: Olic (Thailand) Limited

Gitazot hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Gitazot hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14588-12. Sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd.

Clarityne hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Clarityne hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19796-16. Sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk

Rocalcic 100 hộp 5 ống 1ml

Bảng giá bán thuốc Rocalcic 100 hộp 5 ống 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-20613-17. Sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

New Oral hộp 1 lọ x 30ml

Bảng giá bán thuốc New Oral hộp 1 lọ x 30ml (Nước ngoài). SĐK VN-14279-11. Sản xuất: Micro Labs Ltd.

Acrason Cream hộp 1 tuýp 10g

Bảng giá bán thuốc Acrason Cream hộp 1 tuýp 10g (Nước ngoài). SĐK VN-17310-13. Sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.

Siloflam 50 hộp 1 vỉ x 4 viên

Bảng giá bán thuốc Siloflam 50 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16039-12. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.