Seonar hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Seonar hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17158-13. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Seonar hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17158-13. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Esperal 500Mg hộp 20 viên (Nước ngoài). SĐK 8717/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Vidlezine-B 200 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18387-14. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Depakine 200Mg hộp 1 lọ 40 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21128-18. Sản xuất: Sanofi Aventis S.A.
Bảng giá bán thuốc Levtrang hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17866-14. Sản xuất: Windlas Biotech Ltd.
Bảng giá bán thuốc Indirab hộp 1 lọ vắc xin đông khô kèm 1 ống dung môi hoàn nguyên và 1 xylanh vô trùng (Nước ngoài). SĐK QLVX-1042-17. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Kupunistin hộp 1 lọ 50ml (Nước ngoài). SĐK VN2-584-17. Sản xuất: Korea United Pharm. Inc.
Bảng giá bán thuốc Intalevi 500 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20296-17. Sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Famacin 500 Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20276-17. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Zyx, Film-Coated Tablets hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20991-18. Sản xuất: Biofarm Sp. zo.o
Bảng giá bán thuốc Duosol Without Potassium Solution For Haemofiltration hộp 1 túi 2 ngăn gồm 1 ngăn chứa 4445ml dung dịch bicarbonat và 1 ngăn chứa 555ml dung dịch điện giả (Nước ngoài). SĐK VN-20914-18. Sản xuất: B. Braun Avitum AG
Bảng giá bán thuốc Evacenema chai nhựa 118 ml (Nước ngoài). SĐK VN-17374-13. Sản xuất: Purzer Pharmaceutical Co., Ltd., Guanyin Plant.
Bảng giá bán thuốc Ornipyl hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17920-14. Sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Oseltamivir Phosphate Capsules 75 Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-32-18. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Tittit hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20957-18. Sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Goldmedi hộp 8 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20986-18. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)
Bảng giá bán thuốc Goldprofen hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20987-18. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)
Bảng giá bán thuốc Ciprobid hộp 1 túi 10 nhôm x 1 túi truyền pvc x 200ml (Nước ngoài). SĐK VN-20938-18. Sản xuất: S.C. Infomed Fluids S.R.L
Bảng giá bán thuốc Cefoxitin Panpharma 2G hộp 25 lọ (lọ 17ml chứa 2g cefoxitin) (Nước ngoài). SĐK VN-21111-18. Sản xuất: Panpharma
Bảng giá bán thuốc Hyzaar 50/12,5Mg hộp 2 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK GC-280-17. Sản xuất: Merck-Sharp & Dohme Ltd – UK; Cơ sở đóng gói cấp 1: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, Indonesia; Cơ sở đóng gói cấp 2: Công ty CPDP OPV – Việt Nam