Seonar hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Seonar hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17158-13. Sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

Levtrang hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Levtrang hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17866-14. Sản xuất: Windlas Biotech Ltd.

Kupunistin hộp 1 lọ 50ml

Bảng giá bán thuốc Kupunistin hộp 1 lọ 50ml (Nước ngoài). SĐK VN2-584-17. Sản xuất: Korea United Pharm. Inc.

Evacenema chai nhựa 118 ml

Bảng giá bán thuốc Evacenema chai nhựa 118 ml (Nước ngoài). SĐK VN-17374-13. Sản xuất: Purzer Pharmaceutical Co., Ltd., Guanyin Plant.

Ornipyl hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Ornipyl hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17920-14. Sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd.

Tittit hộp 1 lọ 60ml

Bảng giá bán thuốc Tittit hộp 1 lọ 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20957-18. Sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.

Goldmedi hộp 8 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Goldmedi hộp 8 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20986-18. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)

Goldprofen hộp 6 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Goldprofen hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20987-18. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)

Hyzaar 50/12,5Mg hộp 2 vỉ x 15 viên

Bảng giá bán thuốc Hyzaar 50/12,5Mg hộp 2 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK GC-280-17. Sản xuất: Merck-Sharp & Dohme Ltd – UK; Cơ sở đóng gói cấp 1: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, Indonesia; Cơ sở đóng gói cấp 2: Công ty CPDP OPV – Việt Nam