Pms-Pregabalin hộp 4 vỉ x 15 viên
Bảng giá bán thuốc Pms-Pregabalin hộp 4 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18573-14. Sản xuất: Pharmascience Inc.
Bảng giá bán thuốc Pms-Pregabalin hộp 4 vỉ x 15 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18573-14. Sản xuất: Pharmascience Inc.
Bảng giá bán thuốc Asstamid hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-627-17. Sản xuất: Synthon Hispania, SL
Bảng giá bán thuốc Leracet 500Mg Film-Coated Tablets hộp 6 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20686-17. Sản xuất: J.Uriach Y Compania, S.A.
Bảng giá bán thuốc Albunorm 200G/L hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch (Nước ngoài). SĐK QLSP-1100-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo
Bảng giá bán thuốc Neurontin hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16857-13. Sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH
Bảng giá bán thuốc Octanate 250Iu hộp 1 lọ bột khô (Nước ngoài). SĐK QLSP-1098-18. Sản xuất: Octapharma AG – Thụy Điển
Bảng giá bán thuốc Albunorm 250G/L hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch (Nước ngoài). SĐK QLSP-1101-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo
Bảng giá bán thuốc Newbutin Sr hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-10328-10. Sản xuất: Korea United Pharm. Inc.
Bảng giá bán thuốc Alburx 25 lọ 100ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-967-16. Sản xuất: CSL Behring AG
Bảng giá bán thuốc Albunorm 50G/L hộp 1 chai 250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch (Nước ngoài). SĐK QLSP-1102-18. Sản xuất: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo
Bảng giá bán thuốc Rexlar Tablets 500Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-12623-11. Sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Levotozin Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20888-18. Sản xuất: JRP Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Alprostapint 500Mcg hộp 5 ống 1ml (Nước ngoài). SĐK 10889/QLD-KD. Sản xuất: BAG-HEalth Care Gmbh, Đức
Bảng giá bán thuốc Bupitroy Heavy hộp 5 ống x 4ml (Nước ngoài). SĐK VN-16919-13. Sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Singdot 5 hộp 1 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16681-13. Sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Algotra 37,5Mg/325Mg hộp 1 tuýp 20 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20977-18. Sản xuất: SMB Technology S.A
Bảng giá bán thuốc Octanate 1000Iu hộp 1 lọ bột đông khô (Nước ngoài). SĐK QLSP-1097-18. Sản xuất: Octapharma AG – Thụy Điển
Bảng giá bán thuốc Octanate 500Iu hộp 1 lọ bột khô (Nước ngoài). SĐK QLSP-1099-18. Sản xuất: Octapharma AG – Thụy Điển
Bảng giá bán thuốc Esperal 500Mg hộp 20 viên (Nước ngoài). SĐK 8717/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Depakine 200Mg hộp 1 lọ 40 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21128-18. Sản xuất: Sanofi Aventis S.A.