Talroma hộp 3 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Talroma hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15945-12. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Talroma hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15945-12. Sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Moxifloxacin 400Mg/250Ml Solution For Infusion hộp 1 chai 250ml (Nước ngoài). SĐK VN-20929-18. Sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Bảng giá bán thuốc Oratid hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16615-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lidocain hộp 1 lọ 38g (Nước ngoài). SĐK VN-20499-17. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Riboirino 40Mg/2Ml hộp 1 lọ chứa 2ml (Nước ngoài). SĐK VN3-18-18. Sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH
Bảng giá bán thuốc Ifen hộp 1 chai 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-20672-17. Sản xuất: Osaka Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Kemiwan hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20666-17. Sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Espacox 200Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20945-18. Sản xuất: Laboratorios Normon, S.A.
Bảng giá bán thuốc Delorin hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19467-15. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Fagendol hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18917-15. Sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Riboirino 100Mg/5Ml hộp 1 lọ chứa 5ml (Nước ngoài). SĐK VN3-17-18. Sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH
Bảng giá bán thuốc Olmac 5 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20555-17. Sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Tenamox 250 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21114-18. Sản xuất: Medopharm Private Limited
Bảng giá bán thuốc Tenamox 500 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21115-18. Sản xuất: Medopharm Private Limited
Bảng giá bán thuốc Ucefraz Soft Capsule hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19198-15. Sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Pangelong Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21029-18. Sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Goldoflo hộp 10 túi dịch truyền 40ml (Nước ngoài). SĐK VN-20729-17. Sản xuất: ACS Dobfar info SA
Bảng giá bán thuốc Duraject – 60 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20722-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mother’S Piracetam Tablet 800Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20502-17. Sản xuất: Mother’s Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Eyeluk hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-15679-12. Sản xuất: Bharat Parenterals Ltd.