Akudinir-300 hộp 10vỉ x 10viên
Bảng giá bán thuốc Akudinir-300 hộp 10vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-12145-11. Sản xuất: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Akudinir-300 hộp 10vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-12145-11. Sản xuất: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sodium Lactate Ringers Injection chai 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-19084-15. Sản xuất: Anhui Double-Crane Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ovacef 200 hộp 1 vì x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17759-14. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Meladinine 10Mg hộp 30 viên (Nước ngoài). SĐK 6595/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Inflex 120 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19201-15. Sản xuất: Ind-Swift Limited (Global Business Unit)
Bảng giá bán thuốc Drensa Injection 50Mg/Ml hộp 10 ống 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-21053-18. Sản xuất: Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Ledvir hộp 1 lọ x 28 viên nén bao phim (Nước ngoài). SĐK 3305/QLD-KD. Sản xuất: Mylan Laboratories Limited
Bảng giá bán thuốc Respiwel 1 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20369-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Demoferidon hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21008-18. Sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Bảng giá bán thuốc Olavex 10 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20419-17. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Xylocaine Visquese 2% hộp 1 tuýp 100g (Nước ngoài). SĐK 6597/QLD-KD. Sản xuất: Lab Chemineau
Bảng giá bán thuốc Intagra 100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20782-17. Sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Mibelcam 7,5Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16165-13. Sản xuất: Nobelfarma Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S
Bảng giá bán thuốc Prolaxi Eye Drops hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-13997-11. Sản xuất: Atco Laboratories Ltd.
Bảng giá bán thuốc Furect I.V hộp 1 lọ 200ml (Nước ngoài). SĐK VN-20948-18. Sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH
Bảng giá bán thuốc Necpime hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21080-18. Sản xuất: Nectar Lifesciences Limited
Bảng giá bán thuốc Vitamin A 2500Iu hộp 1 tuýp (Nước ngoài). SĐK 6598/QLD-KD. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Ceftopix 100 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17288-13. Sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lacteol® 340Mg hộp 10 gói (Nước ngoài). SĐK QLSP-906-15. Sản xuất: Aptalis Pharma S.A.S
Bảng giá bán thuốc Unasyn hộp 2 vỉ 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20844-17. Sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l