Acmolrine – 20 Soft Capsule hộp 3 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Acmolrine – 20 Soft Capsule hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21117-18. Sản xuất: Medica Korea Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Acmolrine – 20 Soft Capsule hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21117-18. Sản xuất: Medica Korea Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Zolaxa Rapid hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18046-14. Sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A.
Bảng giá bán thuốc Pervein Cap hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20775-17. Sản xuất: JRP Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Cetamin hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-14294-11. Sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd.
Bảng giá bán thuốc Celofen 100 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20176-16. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Aluantine Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên nén (Nước ngoài). SĐK VN-21118-18. Sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc
Bảng giá bán thuốc Dianflox Tab. hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19944-16. Sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Tetanus Antitoxin B.P hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ x 50 ống x 1 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1006-17. Sản xuất: Serum Institute of India Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lipotocin Injection hộp 10 ống x 12ml (Nước ngoài). SĐK 8345/QLD-KD. Sản xuất: Korea
Bảng giá bán thuốc Gabafast Capsules hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19773-16. Sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Hovigan Tab chai nhựa 1000 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19871-16. Sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ciproth 500 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21002-18. Sản xuất: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.
Bảng giá bán thuốc Toxaxine 250Mg Inj hộp 10 ống x 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-19311-15. Sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ascorneo hộp 10 ống x 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-19395-15. Sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Mepraz hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20994-18. Sản xuất: S.C.Zentiva
Bảng giá bán thuốc Lydosinat 10 Mg hộp 5 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20884-18. Sản xuất: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ovenka hộp 1 chai 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-18115-14. Sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ofloxacin hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-21144-18. Sản xuất: Yuria-pharm Ltd.
Bảng giá bán thuốc Tantordio 160 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19539-15. Sản xuất:
Bảng giá bán thuốc Mibelcam 7,5Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16165-13. Sản xuất: Nobelfarma Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S