Mintonin hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Mintonin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-12518-11. Sản xuất: Dongbang Future Tech & Life Co., Ltd

Zinecox 400 hộp 2 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Zinecox 400 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21131-18. Sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Redlip 145 hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Redlip 145 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21070-18. Sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd.

Actrapid hộp chứa 1 lọ x 10ml

Bảng giá bán thuốc Actrapid hộp chứa 1 lọ x 10ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1029-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S

Mucambrox 15 hộp 1 lọ x 100 ml

Bảng giá bán thuốc Mucambrox 15 hộp 1 lọ x 100 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20150-16. Sản xuất: PJSC Sic “Borshchahivskiy CPP”

Reminyl 8Mg hộp 4 vỉ x 7 viên

Bảng giá bán thuốc Reminyl 8Mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19683-16. Sản xuất: Janssen Pharmaceutica NV

Implanon Nxt hộp 1 que cấy. hộp 5 que cấy

Bảng giá bán thuốc Implanon Nxt hộp 1 que cấy. hộp 5 que cấy (Nước ngoài). SĐK VN-20947-18. Sản xuất: N.V. Organon (sản xuất, đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng)

Insulatard hộp 1 lọ x 10 ml

Bảng giá bán thuốc Insulatard hộp 1 lọ x 10 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1054-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S

Zolaxa Rapid hộp 2 vỉ x 14 viên

Bảng giá bán thuốc Zolaxa Rapid hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18046-14. Sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A.