Mintonin hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảng giá bán thuốc Mintonin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-12518-11. Sản xuất: Dongbang Future Tech & Life Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Mintonin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-12518-11. Sản xuất: Dongbang Future Tech & Life Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Zinecox 400 hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21131-18. Sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Bioguide Film Coated Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18889-15. Sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd.
Bảng giá bán thuốc Aszolzoly-10 hộp 3 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20989-18. Sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited
Bảng giá bán thuốc Rifampicin 150/ Isoniazid 100 hộp 100vỉ x 10viên (Nước ngoài). SĐK VN-12212-11. Sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG
Bảng giá bán thuốc Efferalgan Codeine hộp 10 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20953-18. Sản xuất: UPSA SAS
Bảng giá bán thuốc Levemir Flexpen hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1033-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Methotrexat “Ebewe” 500Mg/5Ml hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN2-634-17. Sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
Bảng giá bán thuốc Novorapid Flexpen hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-963-16. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S.
Bảng giá bán thuốc Redlip 145 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21070-18. Sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd.
Bảng giá bán thuốc Actrapid hộp chứa 1 lọ x 10ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1029-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Insulatard Flexpen hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1031-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Mucambrox 15 hộp 1 lọ x 100 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20150-16. Sản xuất: PJSC Sic “Borshchahivskiy CPP”
Bảng giá bán thuốc Reminyl 8Mg hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19683-16. Sản xuất: Janssen Pharmaceutica NV
Bảng giá bán thuốc Implanon Nxt hộp 1 que cấy. hộp 5 que cấy (Nước ngoài). SĐK VN-20947-18. Sản xuất: N.V. Organon (sản xuất, đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng)
Bảng giá bán thuốc Insulatard hộp 1 lọ x 10 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1054-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Novomix 30 Flexpen hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1034-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Mixtard 30 Flexpen hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-1056-17. Sản xuất: Novo Nordisk Production S.A.S
Bảng giá bán thuốc Zolaxa Rapid hộp 2 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18046-14. Sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A.
Bảng giá bán thuốc Pervein Cap hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20775-17. Sản xuất: JRP Co., Ltd