Kocepo Inj. hộp 10 lọ

Bảng giá bán thuốc Kocepo Inj. hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-18677-15. Sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Xlcefuz hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Xlcefuz hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16716-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.

Goldmycin hộp 2 vỉ x 8 viên

Bảng giá bán thuốc Goldmycin hộp 2 vỉ x 8 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20474-17. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)

Apimdo hộp 1 vỉ x 14 viên

Bảng giá bán thuốc Apimdo hộp 1 vỉ x 14 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20439-17. Sản xuất: Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.

Sevencom hộp 7 hộp nhỏ

Bảng giá bán thuốc Sevencom hộp 7 hộp nhỏ (Nước ngoài). SĐK VN-12112-11. Sản xuất: ACME Formulation (P) Ltd

Biafine hộp 1 ống 93g

Bảng giá bán thuốc Biafine hộp 1 ống 93g (Nước ngoài). SĐK VN-9416-09. Sản xuất: Janssen – Cilag

Rotarix hộp chứa 1 ống x 1

Bảng giá bán thuốc Rotarix hộp chứa 1 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1049-17. Sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A,

Xamiol hộp 1 lọ 15g

Bảng giá bán thuốc Xamiol hộp 1 lọ 15g (Nước ngoài). SĐK VN-21146-18. Sản xuất: Leo Pharma A/S

Uruso hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Uruso hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18290-14. Sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

Cerebrolysin hộp 5 ống 5 ml

Bảng giá bán thuốc Cerebrolysin hộp 5 ống 5 ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-845-15. Sản xuất: Cơ sở xuất xưởng: EVER NEURO PHARMA GmbH