Unorizine Syrup hộp 1 chai 30ml

Bảng giá bán thuốc Unorizine Syrup hộp 1 chai 30ml (Nước ngoài). SĐK VN-20905-18. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Walenafil-100 hộp 1 vỉ x 4 viên

Bảng giá bán thuốc Walenafil-100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17315-13. Sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd.

Powercort hộp 1 tuýp 15g

Bảng giá bán thuốc Powercort hộp 1 tuýp 15g (Nước ngoài). SĐK VN-20283-17. Sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Blueye Eye Drop hộp 1lọ 15ml

Bảng giá bán thuốc Blueye Eye Drop hộp 1lọ 15ml (Nước ngoài). SĐK VN-17140-13. Sản xuất: Samchundang Pharm. Co., Ltd

Geotonik hôp 3 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Geotonik hôp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20934-18. Sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd.

Kiovig hộp 1 lọ x 25ml

Bảng giá bán thuốc Kiovig hộp 1 lọ x 25ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-999-17. Sản xuất: Baxalta Belgium Manufacturing SA

Mabthera hộp 1 lọ x 11

Bảng giá bán thuốc Mabthera hộp 1 lọ x 11 (Nước ngoài). SĐK QLSP-H02-1072-17. Sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Goldmycin hộp 2 vỉ x 8 viên

Bảng giá bán thuốc Goldmycin hộp 2 vỉ x 8 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20474-17. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)