Synflorix hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0
Bảng giá bán thuốc Synflorix hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1079-18. Sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A
Bảng giá bán thuốc Synflorix hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1079-18. Sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A
Bảng giá bán thuốc Unorizine Syrup hộp 1 chai 30ml (Nước ngoài). SĐK VN-20905-18. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Lomac- 20 hộp 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20920-18. Sản xuất: Cipla Limited
Bảng giá bán thuốc Kamagra 100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16432-13. Sản xuất: Ajanta Pharma Limited
Bảng giá bán thuốc Walenafil-100 hộp 1 vỉ x 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-17315-13. Sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd.
Bảng giá bán thuốc Powercort hộp 1 tuýp 15g (Nước ngoài). SĐK VN-20283-17. Sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Twinrix hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1078-18. Sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A
Bảng giá bán thuốc Unilimadin 300Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16353-13. Sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Twinrix hộp 01 bơm tiêm đóng sẵn một liều vắc xin (1 (Nước ngoài). SĐK QLVX-1078-18. Sản xuất: GlaxoSmithKline Biologicals S.A
Bảng giá bán thuốc Candid V3 hộp 1 vỉ x 3 viên kèm 1 que đặt (Nước ngoài). SĐK VN-19660-16. Sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ondansevit 8Mg/4Ml hộp 50 ống x 4 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20429-17. Sản xuất: Laboratorios Normon, S.A.
Bảng giá bán thuốc Withus Clindamycin Capsule 300Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19860-16. Sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Blueye Eye Drop hộp 1lọ 15ml (Nước ngoài). SĐK VN-17140-13. Sản xuất: Samchundang Pharm. Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Geotonik hôp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20934-18. Sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Kiovig hộp 1 lọ x 25ml (Nước ngoài). SĐK QLSP-999-17. Sản xuất: Baxalta Belgium Manufacturing SA
Bảng giá bán thuốc Mabthera hộp 1 lọ x 11 (Nước ngoài). SĐK QLSP-H02-1072-17. Sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Bảng giá bán thuốc Epiduo 0.1%/2.5% Gel hộp 1 tuýp 15g (Nước ngoài). SĐK VN2-499-16. Sản xuất: Laboratoires Galderma
Bảng giá bán thuốc Efavir-600 hộp 1 lọ 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-26-18. Sản xuất: Cipla Ltd
Bảng giá bán thuốc Goldmycin hộp 2 vỉ x 8 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20474-17. Sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.)
Bảng giá bán thuốc Lamivudine 150Mg, Zidovudine 300Mg & Nevirapine 200Mg Tablets hộp 1 lọ x 60 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-495-16. Sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd.