Mexcold 100Mg chai/500v

Bảng giá bán thuốc Mexcold 100Mg chai/500v (Việt Nam). SĐK VD-2444-07. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Cent’Housand tube/10v

Bảng giá bán thuốc Cent’Housand tube/10v (Việt Nam). SĐK VD-3419-07. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Doubvit hộp/10 vỉ x 10v

Bảng giá bán thuốc Doubvit hộp/10 vỉ x 10v (Việt Nam). SĐK VD-2853-07. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Bvit 6 250Mg chai/200v

Bảng giá bán thuốc Bvit 6 250Mg chai/200v (Việt Nam). SĐK VD-5445-08. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Antiho hộp/5 vỉ x 10v

Bảng giá bán thuốc Antiho hộp/5 vỉ x 10v (Việt Nam). SĐK VD-4739-08. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Alimazin 5Mg chai/200v

Bảng giá bán thuốc Alimazin 5Mg chai/200v (Việt Nam). SĐK VD-9440-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Benca 500Mg hộp/1 vỉ x 1v

Bảng giá bán thuốc Benca 500Mg hộp/1 vỉ x 1v (Việt Nam). SĐK VD-7992-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Andol Fort hộp/25 vỉ x 4v

Bảng giá bán thuốc Andol Fort hộp/25 vỉ x 4v (Việt Nam). SĐK VD-8663-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Andol S hộp/25 vỉ x 20v

Bảng giá bán thuốc Andol S hộp/25 vỉ x 20v (Việt Nam). SĐK VD-7525-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Dexan 0.5Mg vỉ/40v

Bảng giá bán thuốc Dexan 0.5Mg vỉ/40v (Việt Nam). SĐK GC-0092-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Bvit 1 100Mg chai/200v

Bảng giá bán thuốc Bvit 1 100Mg chai/200v (Việt Nam). SĐK VD-7993-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Bvit 6 125Mg chai/200v

Bảng giá bán thuốc Bvit 6 125Mg chai/200v (Việt Nam). SĐK VD-7994-09. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm

Pms-Cobifen hộp/25gói

Bảng giá bán thuốc Pms-Cobifen hộp/25gói (Việt Nam). SĐK VD-10242-10. Sản xuất: Công ty CPDP Imexpharm