Mg-Tan Inj. hộp 1 túi 960ml
Bảng giá bán thuốc Mg-Tan Inj. hộp 1 túi 960ml (Nước ngoài). SĐK VN-21330-18. Sản xuất: MG Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Mg-Tan Inj. hộp 1 túi 960ml (Nước ngoài). SĐK VN-21330-18. Sản xuất: MG Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Recarb-50 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19281-15. Sản xuất: Bal Pharma Ltd.
Bảng giá bán thuốc Vidlezine-B 100 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18386-14. Sản xuất: Micro Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Latren 0,5Mg/Ml Solution For Infusion chai 200ml (Nước ngoài). SĐK VN-19375-15. Sản xuất: Yuria-pharm Ltd.
Bảng giá bán thuốc Prega 50 hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21031-18. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Remecilox 200 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21229-18. Sản xuất: Remedica Ltd.
Bảng giá bán thuốc Hyaluron Eye Drops hộp 30 ống 0 (Nước ngoài). SĐK VN-21104-18. Sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Trinitrina hộp 10 ống x 1 (Nước ngoài). SĐK VN-21228-18. Sản xuất: Fisiopharma SRL
Bảng giá bán thuốc Methylcobal Injection 500 µg hộp 10 ống x 1ml (Nước ngoài). SĐK VN-20950-18. Sản xuất: Nipro Pharma Corporation Ise Plant
Bảng giá bán thuốc Il-Yang Almagate 1.0G Suspension hộp 30 gói x 15 ml (Nước ngoài). SĐK VN-18827-15. Sản xuất: Il-Yang Pharma Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Hemoq Mom hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20490-17. Sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Onsmix Suspension hộp 20 x 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-20158-16. Sản xuất: Huons Co. Ltd
Bảng giá bán thuốc Indclav 228.5 hộp 1 lọ 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-19482-15. Sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd
Bảng giá bán thuốc Escivex 5 Tablets hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20113-16. Sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Meloflam hộp 2 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20756-17. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Bảng giá bán thuốc Flz 100 hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21001-18. Sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd
Bảng giá bán thuốc Sterile Levofloxacin 5Mg/Ml Intravenous Infusion túi nhôm chứa 1 túi truyền pvc chứa 100ml dung dịch truyền tĩnh mạch (Nước ngoài). SĐK VN-20886-18. Sản xuất: ACS Dobfar info SA
Bảng giá bán thuốc Bactronil hộp 1 tuýp 5g (Nước ngoài). SĐK VN-19379-15. Sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd
Bảng giá bán thuốc Unilimadin 300Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16353-13. Sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Candid V3 hộp 1 vỉ x 3 viên kèm 1 que đặt (Nước ngoài). SĐK VN-19660-16. Sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.