Neupogen hộp chứa 01 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30mu/0
Bảng giá bán thuốc Neupogen hộp chứa 01 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30mu/0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-0809-14. Sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Bảng giá bán thuốc Neupogen hộp chứa 01 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30mu/0 (Nước ngoài). SĐK QLSP-0809-14. Sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Bảng giá bán thuốc Axcel Cetirizine Syrup 5 Mg/5Ml hộp 1 lọ 60 ml (Nước ngoài). SĐK VN-20304-17. Sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
Bảng giá bán thuốc Pregabalin Capsule 150Mg hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21187-18. Sản xuất: M/s Cipla Ltd
Bảng giá bán thuốc Kyongbo Cefoxitin Inj 1G hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-21340-18. Sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Galobar Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18538-14. Sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Smofkabiven Electrolyte Free túi 3ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin (Nước ngoài). SĐK VN-19954-16. Sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH.
Bảng giá bán thuốc Diflucan Iv hộp 1 lọ 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20842-17. Sản xuất: Fareva Amboise
Bảng giá bán thuốc Folinato 50Mg hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (nước pha tiêm) 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-21204-18. Sản xuất: Laboractorios Normon S.A.
Bảng giá bán thuốc Atosiban Pharmidea 37,5Mg/5Ml hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-21218-18. Sản xuất: Sia Pharmidea
Bảng giá bán thuốc Fleet Enema hộp 1 chai 133ml (Nước ngoài). SĐK VN-21175-18. Sản xuất: C.B Fleet Company Inc.
Bảng giá bán thuốc Astymin Liquid hộp 1 chai 110ml (Nước ngoài). SĐK VN-18075-14. Sản xuất: Tablets (India) Ltd.
Bảng giá bán thuốc Folsadron-150 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21263-18. Sản xuất: Galpha Laboratoires Ltd
Bảng giá bán thuốc Syntina-200 hộp 20 gói x 2g (Nước ngoài). SĐK VN-20099-16. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Rs.Jev
Vắc Xin Phòng Bệnh Viêm Não Nhật Bản hộp 10 lọ vắc xin đông khô 1 liều (0 (Nước ngoài). SĐK QLVX-0651-13. Sản xuất: Chengdu Institute of Biological Products Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Diphereline P.R. 11.25Mg hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml + 1 syrine +2 kim tiêm (Nước ngoài). SĐK VN-21034-18. Sản xuất: Ipsen Pharma Biotech
Bảng giá bán thuốc Clobest Cream hộp 1 ống x 20g (Nước ngoài). SĐK VN-11341-10. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Moxipex 400 hộp 1 vỉ x 5 viên (Nước ngoài). SĐK VN-13687-11. Sản xuất: Cipla Ltd
Bảng giá bán thuốc Hylos 25Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-11347-10. Sản xuất: Synmedic Laboratories
Bảng giá bán thuốc Bonviva (Csđg: F.Hoffmann-La Roche Ltd; Đc: Wurmisweg, Ch-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) hộp 1 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21351-18. Sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Bảng giá bán thuốc Brufen hộp 1 lọ x 60ml (Nước ngoài). SĐK VN-21163-18. Sản xuất: PT. Abbott Indonesia