L-Asapse hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Bảng giá bán thuốc L-Asapse hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 6467/QLD-KD. Sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd
Bảng giá bán thuốc L-Asapse hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm (Nước ngoài). SĐK 6467/QLD-KD. Sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd
Bảng giá bán thuốc Atozet 10Mg/20Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21208-18. Sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC
Bảng giá bán thuốc Viacoram 7Mg/5Mg hộp 1 lọ x 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-47-18. Sản xuất: Servier (Ireland) Industries Ltd
Bảng giá bán thuốc Wosulin 30/70 hộp 01 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm 3ml (Nước ngoài). SĐK VN-13913-11. Sản xuất: Wockhardt Limited
Bảng giá bán thuốc Sitagil 100 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21232-18. Sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd
Bảng giá bán thuốc Atozet 10Mg/10Mg hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21207-18. Sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC
Bảng giá bán thuốc Tglabelria Cream hộp 1 tuýp 15g (Nước ngoài). SĐK VN-20792-17. Sản xuất: Tai Guk Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Octanate 1000Iu hộp 1 lọ bột đông khôồn (Nước ngoài). SĐK QLSP-1097-18. Sản xuất: Octapharma AB
Bảng giá bán thuốc Seretide Evohaler Dc 25/125Mcg hộp 1 bình 120 liều xịt (Nước ngoài). SĐK VN-21286-18. Sản xuất: Glaxo Wellcome S.A,
Bảng giá bán thuốc Popranazol hộp 3 vỉ x 10 viên nén (Nước ngoài). SĐK VN-19566-16. Sản xuất: Brawn Laboratories Ltd
Bảng giá bán thuốc Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% ống nhựa 10ml (Nước ngoài). SĐK VN-18766-15. Sản xuất: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
Bảng giá bán thuốc Locobile-400 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21253-18. Sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited
Bảng giá bán thuốc Pyrantelum Medana (Xuất Xưởng: Medana Pharma S.A.; Đ/C: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10- Poland) hộp 1 chai 15ml (Nước ngoài). SĐK VN-20850-17. Sản xuất: Medana Pharma S.A.
Bảng giá bán thuốc Octanate 250 Iu hộp 1 lọ bột đông khô (Nước ngoài). SĐK QLSP-1098-18. Sản xuất: Octapharma AB
Bảng giá bán thuốc Sivkort Retard hộp 5 ống x 2 ml (Nước ngoài). SĐK VN-14369-11. Sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Octanate 500 Iu hộp 1 lọ bột đông kh (Nước ngoài). SĐK QLSP-1099-18. Sản xuất: Octapharma AB
Bảng giá bán thuốc Samnir 250Mg/5Ml hộp 1 chai 100ml (Nước ngoài). SĐK VN-20673-17. Sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S.
Bảng giá bán thuốc E-Cox 60 hộp 30 viên nén bao phim (Nước ngoài). SĐK VN-20940-18. Sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Amemoin Tablet hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20759-17. Sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Intalevi 250 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20295-17. Sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd