Abbsin 200 hộp 1 ống 20 viên

Bảng giá bán thuốc Abbsin 200 hộp 1 ống 20 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20441-17. Sản xuất: OU Vitale-XD (nơi sản xuất Vitale Pringi)

Abbsin 600 hộp 1 ống 20 viên

Bảng giá bán thuốc Abbsin 600 hộp 1 ống 20 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20442-17. Sản xuất: OU Vitale-XD (nơi sản xuất Vitale Pringi)

Noclaud 100Mg hộp 2 vỉ

Bảng giá bán thuốc Noclaud 100Mg hộp 2 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-21016-18. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Coliza Drops hộp 1 lọ 15ml

Bảng giá bán thuốc Coliza Drops hộp 1 lọ 15ml (Nước ngoài). SĐK VN-21005-18. Sản xuất: Coral Laboratories Limited

Flamilium hộp 10 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Flamilium hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16363-13. Sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Noclaud hộp 2 vỉ

Bảng giá bán thuốc Noclaud hộp 2 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-21015-18. Sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Ursocure h/30 viên

Bảng giá bán thuốc Ursocure h/30 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21290-18. Sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.

Fungiact hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Fungiact hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-16978-13. Sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.

Pemetrexed Biovagen (Cs Xuất Xưởng: Synthon Hispania S.L; Địa Chỉ: Pol.Ind.Les Salines. Carrer Castelló, 1 08830 Sant Boi De Llobregat, Tây Ban Nha) hộp 1 lọ

Bảng giá bán thuốc Pemetrexed Biovagen (Cs Xuất Xưởng: Synthon Hispania S.L; Địa Chỉ: Pol.Ind.Les Salines. Carrer Castelló, 1 08830 Sant Boi De Llobregat, Tây Ban Nha) hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-55-18. Sản xuất: (Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp và thứ cấp): Oncomed Manufacturing a.s.

Lodsan hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Lodsan hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20699-17. Sản xuất: PT Pertiwi Agung

Alprostapint 500Mg lọ

Bảng giá bán thuốc Alprostapint 500Mg lọ (Nước ngoài). SĐK 4271/QLD-KD. Sản xuất: Germany

Sitagil 100 hộp 1 vỉ x 10 viên

Bảng giá bán thuốc Sitagil 100 hộp 1 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21232-18. Sản xuất: Incepta Pharlaceutical Ltd