Cefriotal Inj. hộp 10 lọ
Bảng giá bán thuốc Cefriotal Inj. hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20213-16. Sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Cefriotal Inj. hộp 10 lọ (Nước ngoài). SĐK VN-20213-16. Sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Levobac 150Ml Iv Infusion hộp 1 túi 150ml (Nước ngoài). SĐK VN-19610-16. Sản xuất: Popular Infusions Ltd.
Bảng giá bán thuốc Julitam 500 hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-19394-15. Sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.
Bảng giá bán thuốc Ibuprofen 400Mg hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-15195-12. Sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd.
Bảng giá bán thuốc Aritero 10 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN2-502-16. Sản xuất: Hetero Labs Limited
Bảng giá bán thuốc Vitaplex Injection chai 500ml (Nước ngoài). SĐK VN-21344-18. Sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
Bảng giá bán thuốc Sustinex-30 hộp 10 vỉ x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN3-79-18. Sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd.
Bảng giá bán thuốc Letrofam hộp 1 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-21201-18. Sản xuất: UAB Aconitum
Bảng giá bán thuốc Scolanzo hộp 4 vỉ x 7 viên (Nước ngoài). SĐK VN-9736-10. Sản xuất: Laboratorios Liconsa, S.A.
Bảng giá bán thuốc Concerta hộp 1 lọ 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20783-17. Sản xuất: Janssen Cilag Manufacturing LLC
Bảng giá bán thuốc Concerta chai chứa 30 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21035-18. Sản xuất: Janssen Cilag Manufacturing LLC
Bảng giá bán thuốc Neoloridin hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-20398-17. Sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.
Bảng giá bán thuốc Gentamycin Sulfate 80Mg/2Ml Injection hộp 10 ống 2ml (Nước ngoài). SĐK VN-20943-18. Sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Montelair 10 hộp 3 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21189-18. Sản xuất: Hovid Berhad
Bảng giá bán thuốc Axcel Miconazole Cream hộp 1 tuýp x 15g (Nước ngoài). SĐK VN-21305-18. Sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
Bảng giá bán thuốc Ofloxacin-Pos 3Mg/Ml hộp 1 lọ 5ml (Nước ngoài). SĐK VN-20993-18. Sản xuất: URSAPHARM Arzneimittel GmbH
Bảng giá bán thuốc Tacetinos Tab. hộp 10 vỉ x 10 viên (Nước ngoài). SĐK VN-21021-18. Sản xuất: PMG Pharm Co., Ltd
Bảng giá bán thuốc Nibixada hộp 3 vỉ (Nước ngoài). SĐK VN-21095-18. Sản xuất: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A.
Bảng giá bán thuốc Pemetrexed Biovagen (Cs Xuất Xưởng: Synthon Hispania S.L; Địa Chỉ: Pol.Ind.Les Salines. Carrer Castelló, 1 08830 Sant Boi De Llobregat, Tây Ban Nha) hộp 1 lọ (Nước ngoài). SĐK VN3-55-18. Sản xuất: (Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp và thứ cấp): Oncomed Manufacturing a.s.
Bảng giá bán thuốc Cedonkit 250 hộp 4 vỉ x 6 viên (Nước ngoài). SĐK VN-18242-14. Sản xuất: Delta Pharma Limited